KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1968
Sân VĐ: Hikvision Football Indoor Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Dainava
Tên ngắn gọn DAI
2024-07-18
A. Bilyi
Celje Celje
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
R. Rasimavičius
Panevėžys Panevėžys
Chưa xác định
2024-03-10
H. Grachov
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
Rokas Stanulevičius
Cork City Cork City
Chuyển nhượng tự do
2024-02-24
V. Krynskyi
Prostějov Prostějov
Chuyển nhượng tự do
2024-02-14
E. Stočkūnas
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
A. Radchenko
Hibernians Hibernians
Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
K. Kramēns
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
O. Kostyk
Zhetysu Zhetysu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
M. Vasiliauskas
Garliava Garliava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
O. Kostyk
Metal Kharkiv Metal Kharkiv
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
V. Šarkauskas
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chuyển nhượng tự do
2023-03-08
E. Stočkūnas
Banga Banga
Chuyển nhượng tự do
2023-03-03
K. Kramēns
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2023-02-26
V. Šarkauskas
Džiugas Telšiai Džiugas Telšiai
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
D. Taraduda
Trans Narva Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2023-02-20
N. Labukas
Šilas Šilas
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
D. Kikalishvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
A. Radchenko
Jonava Jonava
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Vitukynas
Šilas Šilas
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Rasimavičius
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chuyển nhượng tự do
2022-04-10
Akim Saeed Sairinen
PIF PIF
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
T. Švedkauskas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2022-01-07
L. Klimavičius
Panevėžys Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Baftalovskyi
Dinaz Vyshhorod Dinaz Vyshhorod
Chưa xác định
2022-01-01
A. Mickevičius
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2022-01-01
N. Labukas
Šilas Šilas
Chưa xác định
2021-10-15
T. Švedkauskas
Lommel United Lommel United
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
Daniil Makeev
Essentuki Essentuki
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
M. Vasiliauskas
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chưa xác định
2021-06-30
P. Golubickas
HNK Gorica HNK Gorica
Chưa xác định
2021-03-31
Ignas Baranauskas
Alternatyvus FK Alternatyvus FK
Chuyển nhượng tự do
2021-03-25
Matas Radžiukynas
Panerys Vilnius Panerys Vilnius
Chưa xác định
2021-03-11
P. Golubickas
HNK Gorica HNK Gorica
Cho mượn
2021-03-09
L. Klimavičius
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2021-03-03
R. Zelmanis
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2021-03-03
Akim Saeed Sairinen
Floro Floro
Chuyển nhượng tự do
2021-03-02
Deivydas Matulevičius
CSM Reşiţa CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2021-03-02
Vytautas Lukša
Atlantas Atlantas
Chưa xác định
2021-02-08
M. Vasiliauskas
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chưa xác định
2021-01-28
Lukas Kochanauskas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2021-01-01
E. Stočkūnas
Banga Banga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Mickevičius
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2020-08-12
A. Mickevičius
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Cho mượn
2020-07-13
R. Banevičius
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2020-07-13
E. Stočkūnas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2020-06-27
A. Mickevičius
Stumbras Stumbras
Chuyển nhượng tự do
2020-05-27
R. Banevičius
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Cho mượn
2020-02-04
K. Silich
Chornomorets Chornomorets
Chưa xác định
2020-01-07
P. Golubickas
HNK Gorica HNK Gorica
Chưa xác định
2020-01-01
Martynas Matijoška
Nevėžis Nevėžis
Chưa xác định
2020-01-01
Benas Spietinis
Jonava Jonava
Chưa xác định
2020-01-01
A. Rocys
Jonava Jonava
Chưa xác định
2020-01-01
Emanuelis Puzakinas
BFA BFA
Chưa xác định
2020-01-01
Lukas Kochanauskas
Stumbras Stumbras
Chưa xác định
2020-01-01
Matas Radžiukynas
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
T. Vitukynas
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
P. Golubickas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2019-03-09
K. Silich
07 Vestur 07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
G. Jarusevičius
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
P. Golubickas
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Cho mượn
2019-01-01
Sebastián Vásquez Gamboa
Panevėžys Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Martynas Matijoška
Nevėžis Nevėžis
Chưa xác định
2019-01-01
T. Vitukynas
Atlantas Atlantas
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Davit Makaradze
Jonava Jonava
Chưa xác định
2018-07-01
M. Vasiliauskas
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ignas Baranauskas
FK Trakai FK Trakai
Chưa xác định
2018-07-01
T. Vitukynas
Hoek Hoek
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Golubickas
Yeovil Town Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Rocys
Jonava Jonava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
M. Shkubuliani
Sioni Sioni
Chưa xác định
2018-01-01
Benas Spietinis
Jonava Jonava
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
T. Bučma
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Sebastián Vásquez Gamboa
Deportivo Pereira Deportivo Pereira
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Silich
Jonava Jonava
Chưa xác định
2017-01-01
Linas Savastas
Utenis Utena Utenis Utena
Chưa xác định
2017-01-01
K. Silich
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2014-07-01
Lukas Sendžikas
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chưa xác định
2014-03-01
Linas Savastas
Utenis Utena Utenis Utena
Chưa xác định
2013-08-03
Linas Savastas
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56