KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1933
Sân VĐ: Sportpark Duinwetering
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tweede Divisie 07/06 19:30
Harkemase Boys Harkemase Boys
VS
Noordwijk Noordwijk
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Noordwijk
Tên ngắn gọn NOO
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Quick Boys Quick Boys 34 48 79
02 Rijnsburgse Boys Rijnsburgse Boys 34 42 72
03 AFC Amsterdam AFC Amsterdam 34 28 65
04 Katwijk Katwijk 34 9 58
05 Spakenburg Spakenburg 34 22 57
06 Almere City II Almere City II 34 35 56
07 GVVV Veenendaal GVVV Veenendaal 34 0 53
08 Koninklijke HFC Koninklijke HFC 34 6 52
09 Barendrecht Barendrecht 34 -5 48
10 De Treffers De Treffers 34 -7 48
11 HHC HHC 34 -7 47
12 ACV ACV 34 -10 43
13 RKAV Volendam RKAV Volendam 34 -12 41
14 Excelsior Maassluis Excelsior Maassluis 34 -16 39
15 Noordwijk Noordwijk 34 -5 38
16 Sparta Rotterdam II Sparta Rotterdam II 34 -11 38
17 SVV Scheveningen SVV Scheveningen 34 -52 16
18 ADO '20 ADO '20 34 -65 13
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
10 Lerin Duarte Netherlands
26 S. Bosma Netherlands
40 D. Rietveld Netherlands
22 T. Zethof Netherlands
9 N. van Staveren Netherlands
31 E. Wendt Netherlands
8 E. Bibuljica Netherlands
19 J. de Vré Netherlands
17 K. Groot Netherlands
5 D. Slijngard Netherlands
2 O. Wilffert Netherlands
14 M. Bakour Netherlands
4 T. Bouwman Netherlands
7 L. Coopmans Luxembourg
0 Q. Christina Sint Maarten
10 Riley Reemnet Netherlands
11 S. van Oosten Netherlands
29 R. Tol Netherlands
18 R. Marbus Netherlands
16 M. El Yaakoubi Netherlands
0 B. van Oostrum Netherlands
44 T. Ouwehand Netherlands
6 B. Nhoca Netherlands
1 B. Schol Netherlands
46 I. Bouwman Netherlands
37 D. Draijer Netherlands
0 J. van hamburg Netherlands
3 D. Reinders Netherlands
4 M. Vink Netherlands
0 T. van Duin Netherlands
44 S. van Hensbergen Netherlands
0 R. Eskes
0 V. Alkemade
2024-07-08
G. da Fonseca
Excelsior Maassluis Excelsior Maassluis
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
J. Strooker
SVV Scheveningen SVV Scheveningen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
V. Tjin-Asjoe
SVV Scheveningen SVV Scheveningen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. de Vré
ADO '20 ADO '20
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Jansen
Quick Boys Quick Boys
Chuyển nhượng
2023-07-10
J. Halman
FC Botosani FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Roshanali
TEC TEC
Chưa xác định
2023-07-01
K. Groot
HSV ODIN 59 HSV ODIN 59
Chưa xác định
2023-07-01
Lerin Duarte
Aris Thessalonikis Aris Thessalonikis
Chưa xác định
2023-07-01
E. Bibuljica
Rijnvogels Rijnvogels
Chưa xác định
2023-01-31
S. Achefay
Ittihad Tanger Ittihad Tanger
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
J. Halman
Vvsb Vvsb
Chưa xác định
2022-07-29
S. Achefay
Dovo Dovo
Chưa xác định
2022-07-01
T. Reynaers
Sparta Nijkerk Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Vreekamp
TEC TEC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. de Vré
Quick Boys Quick Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Overvliet
Rijnsburgse Boys Rijnsburgse Boys
Chưa xác định
2022-07-01
Derwin Martina
OFC Oostzaan OFC Oostzaan
Chưa xác định
2021-08-08
D. Slijngard
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2021-07-01
L. Jansen
Vvsb Vvsb
Chưa xác định
2021-01-08
M. Manuela
Lund Lund
Chưa xác định
2020-08-31
Y. El Kachati
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Axel Wendt
Rijnvogels Rijnvogels
Chưa xác định
2020-07-01
Maurice van der Neut
FC Lisse FC Lisse
Chưa xác định
2020-07-01
Stef van der Zalm
SJC Noordwijk SJC Noordwijk
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Michel
Rijnvogels Rijnvogels
Chưa xác định
2020-01-01
S. Achefay
Quick Boys Quick Boys
Chưa xác định
2019-09-01
Denzel James
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sven Wolsheimer
SVV Scheveningen SVV Scheveningen
Chưa xác định
2019-07-01
Denzel James
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Chuyển nhượng tự do
2018-06-22
S. ten Hoope
Vvsb Vvsb
Chưa xác định
2018-01-18
Marios Lomis
North Carolina North Carolina
Chưa xác định
2017-07-01
T. Reynaers
Hercules Hercules
Chưa xác định
2017-07-01
Guy Smith
ADO Den Haag ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
Denzel James
Kozakken Boys Kozakken Boys
Chưa xác định
2013-07-01
B. Bröcker
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56