-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Noordwijk (NOO)
Noordwijk (NOO)
Thành Lập:
1933
Sân VĐ:
Sportpark Duinwetering
Thành Lập:
1933
Sân VĐ:
Sportpark Duinwetering
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Noordwijk
Tên ngắn gọn
NOO
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 48 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 42 | 72 |
03 |
![]() |
34 | 28 | 65 |
04 |
![]() |
34 | 9 | 58 |
05 |
![]() |
34 | 22 | 57 |
06 |
![]() |
34 | 35 | 56 |
07 |
![]() |
34 | 0 | 53 |
08 |
![]() |
34 | 6 | 52 |
09 |
![]() |
34 | -5 | 48 |
10 |
![]() |
34 | -7 | 48 |
11 |
![]() |
34 | -7 | 47 |
12 |
![]() |
34 | -10 | 43 |
13 |
![]() |
34 | -12 | 41 |
14 |
![]() |
34 | -16 | 39 |
15 |
![]() |
34 | -5 | 38 |
16 |
![]() |
34 | -11 | 38 |
17 |
![]() |
34 | -52 | 16 |
18 |
![]() |
34 | -65 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
10 | Lerin Duarte | Netherlands |
26 | S. Bosma | Netherlands |
40 | D. Rietveld | Netherlands |
22 | T. Zethof | Netherlands |
9 | N. van Staveren | Netherlands |
31 | E. Wendt | Netherlands |
8 | E. Bibuljica | Netherlands |
19 | J. de Vré | Netherlands |
17 | K. Groot | Netherlands |
5 | D. Slijngard | Netherlands |
2 | O. Wilffert | Netherlands |
14 | M. Bakour | Netherlands |
4 | T. Bouwman | Netherlands |
7 | L. Coopmans | Luxembourg |
0 | Q. Christina | Sint Maarten |
10 | Riley Reemnet | Netherlands |
11 | S. van Oosten | Netherlands |
29 | R. Tol | Netherlands |
18 | R. Marbus | Netherlands |
16 | M. El Yaakoubi | Netherlands |
0 | B. van Oostrum | Netherlands |
44 | T. Ouwehand | Netherlands |
6 | B. Nhoca | Netherlands |
1 | B. Schol | Netherlands |
46 | I. Bouwman | Netherlands |
37 | D. Draijer | Netherlands |
0 | J. van hamburg | Netherlands |
3 | D. Reinders | Netherlands |
4 | M. Vink | Netherlands |
0 | T. van Duin | Netherlands |
44 | S. van Hensbergen | Netherlands |
0 | R. Eskes | |
0 | V. Alkemade |
2024-07-08
G. da Fonseca

Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
J. Strooker

Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
V. Tjin-Asjoe

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. de Vré

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Jansen

Chuyển nhượng
2023-07-10
J. Halman

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Roshanali

Chưa xác định
2023-07-01
K. Groot

Chưa xác định
2023-07-01
Lerin Duarte

Chưa xác định
2023-07-01
E. Bibuljica

Chưa xác định
2023-01-31
S. Achefay

Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
J. Halman

Chưa xác định
2022-07-29
S. Achefay

Chưa xác định
2022-07-01
T. Reynaers

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Vreekamp

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. de Vré

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Overvliet

Chưa xác định
2022-07-01
Derwin Martina

Chưa xác định
2021-08-08
D. Slijngard

Chưa xác định
2021-07-01
L. Jansen

Chưa xác định
2021-01-08
M. Manuela

Chưa xác định
2020-08-31
Y. El Kachati

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Axel Wendt

Chưa xác định
2020-07-01
Maurice van der Neut

Chưa xác định
2020-07-01
Stef van der Zalm

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Michel

Chưa xác định
2020-01-01
S. Achefay

Chưa xác định
2019-09-01
Denzel James

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sven Wolsheimer

Chưa xác định
2019-07-01
Denzel James

Chuyển nhượng tự do
2018-06-22
S. ten Hoope

Chưa xác định
2018-01-18
Marios Lomis

Chưa xác định
2017-07-01
T. Reynaers

Chưa xác định
2017-07-01
Guy Smith

Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
Denzel James

Chưa xác định
2013-07-01
B. Bröcker
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |