KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1919
Sân VĐ: Sportpark Houtrust
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tweede Divisie 07/06 20:00
Kozakken Boys Kozakken Boys
VS
SVV Scheveningen SVV Scheveningen
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá SVV Scheveningen
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Quick Boys Quick Boys 34 48 79
02 Rijnsburgse Boys Rijnsburgse Boys 34 42 72
03 AFC Amsterdam AFC Amsterdam 34 28 65
04 Katwijk Katwijk 34 9 58
05 Spakenburg Spakenburg 34 22 57
06 Almere City II Almere City II 34 35 56
07 GVVV Veenendaal GVVV Veenendaal 34 0 53
08 Koninklijke HFC Koninklijke HFC 34 6 52
09 Barendrecht Barendrecht 34 -5 48
10 De Treffers De Treffers 34 -7 48
11 HHC HHC 34 -7 47
12 ACV ACV 34 -10 43
13 RKAV Volendam RKAV Volendam 34 -12 41
14 Excelsior Maassluis Excelsior Maassluis 34 -16 39
15 Noordwijk Noordwijk 34 -5 38
16 Sparta Rotterdam II Sparta Rotterdam II 34 -11 38
17 SVV Scheveningen SVV Scheveningen 34 -52 16
18 ADO '20 ADO '20 34 -65 13
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
30 M. Buijs Netherlands
5 R. Koorndijk Netherlands
14 J. de Jong Netherlands
6 M. de Vlugt Netherlands
23 B. Rog Netherlands
10 M. Aldoğan Türkiye
9 M. de Niet Netherlands
0 T. Peters Netherlands
8 J. Strooker Netherlands
18 Hüseyin Dogan Netherlands
4 T. Beugelsdijk Netherlands
28 L. Immers Netherlands
11 V. Tjin-Asjoe Netherlands
16 G. Kalpoe Netherlands
0 D. van den Berg Netherlands
1 S. van der Maaten Netherlands
12 R. Browne Netherlands
7 J. Brute Netherlands
3 R. de Vlugt Netherlands
19 L. van Kleef Netherlands
13 Kevin Owusu Amoh Zambia
21 G. Elvilia Netherlands
18 A. Nistor Romania
16 Jomairo Kogeldans Netherlands
17 D. Kappel Netherlands
29 I. van Baalen Netherlands
0 S. Daoud Netherlands
15 M. Konijn Netherlands
0 J. Poeran
24 S. van der Graaff Netherlands
21 K. El Mansouri Netherlands
20 P. Otter Netherlands
12 A. El Karicha Netherlands
0 S. Wink Netherlands
3 E. Ateş Netherlands
0 J. Hennen Netherlands
0 G. Martina
0 N. Sayadi
2024-09-01
R. van Koesveld
HV & CV Quick HV & CV Quick
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
J. Strooker
Noordwijk Noordwijk
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
V. Tjin-Asjoe
Noordwijk Noordwijk
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Kalpoe
Sportlust '46 Sportlust '46
Chuyển nhượng
2024-02-20
Hüseyin Dogan
De Graafschap De Graafschap
Chuyển nhượng
2023-07-01
S. Roeleveld
Westlandia Westlandia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Strooker
Rijnsburgse Boys Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Tjin-Asjoe
Rijnvogels Rijnvogels
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
Rodny Lopes Cabral
Politehnica Iasi Politehnica Iasi
Chưa xác định
2022-07-01
R. van der Putten
Ter Leede Ter Leede
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
M. Rieder
ADO Den Haag ADO Den Haag
Chưa xác định
2021-08-02
L. Immers
NAC Breda NAC Breda
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Haddadi
HV & CV Quick HV & CV Quick
Chưa xác định
2021-07-01
Donovan de Groot
Westlandia Westlandia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Bjorn Wagenaar
Brora Rangers Brora Rangers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Gómez-Nieto
Quick Boys Quick Boys
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Kalpoe
HBS HBS
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. van der Maaten
Telstar Telstar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. van Ree
Westlandia Westlandia
Chưa xác định
2020-07-01
W. Zonneveld
Rijnsburgse Boys Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Nwankwo
Quick Boys Quick Boys
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
Bjorn Wagenaar
Brora Rangers Brora Rangers
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
W. Zonneveld
Telstar Telstar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. de Jong
Hoek Hoek
Chưa xác định
2019-07-01
R. van der Putten
FC Lisse FC Lisse
Chưa xác định
2019-07-01
K. Gómez-Nieto
Quick Boys Quick Boys
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Robinson
Katwijk Katwijk
Chưa xác định
2019-07-01
Sven Wolsheimer
Noordwijk Noordwijk
Chưa xác định
2019-07-01
R. van Koesveld
Cambuur Cambuur
Chưa xác định
2019-07-01
J. Donald
Koninklijke HFC Koninklijke HFC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Nwankwo
Westlandia Westlandia
Chuyển nhượng tự do
2019-05-28
J. de Jong
Hoek Hoek
Chưa xác định
2019-01-31
D. Navajas Sanchez
Barendrecht Barendrecht
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
B. Robinson
Den Bosch Den Bosch
Chuyển nhượng tự do
2014-07-28
Levi Schwiebbe
FC Volendam FC Volendam
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
R. Koorndijk
XerxesDZB (Zat) XerxesDZB (Zat)
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Tillema
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Mike van Toor
HBS HBS
Chuyển nhượng tự do
2013-09-02
K. Gómez-Nieto
Stoke City Stoke City
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
F. de Jong
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
T. Peters
Ijsselmeervogels Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2011-07-19
J. Tillema
ADO Den Haag ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56