-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Harkemase Boys ()
Harkemase Boys ()
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Sportpark de Bosk
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Sportpark de Bosk
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Harkemase Boys
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 63 | 82 |
02 |
![]() |
34 | 28 | 70 |
03 |
![]() |
34 | 41 | 67 |
04 |
![]() |
34 | 26 | 65 |
05 |
![]() |
34 | 18 | 58 |
06 |
![]() |
34 | 9 | 54 |
07 |
![]() |
34 | 4 | 52 |
08 |
![]() |
34 | 8 | 48 |
09 |
![]() |
34 | -11 | 47 |
10 |
![]() |
34 | -2 | 43 |
11 |
![]() |
34 | -10 | 42 |
12 |
![]() |
34 | -5 | 40 |
13 |
![]() |
34 | -16 | 40 |
14 |
![]() |
34 | -18 | 36 |
15 |
![]() |
34 | -25 | 36 |
16 |
![]() |
34 | -16 | 35 |
17 |
![]() |
34 | -42 | 30 |
18 |
![]() |
34 | -52 | 10 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | M. Dijkstra | Netherlands |
0 | I. Achuna | Netherlands |
0 | J. Slort | Netherlands |
0 | T. Hoekstra | Netherlands |
0 | G. Postma | Netherlands |
0 | Fariz Mesud | Netherlands |
0 | D. Hoekstra | Netherlands |
0 | T. Prinsen | Australia |
0 | J. Margaritha | Netherlands |
0 | K. Visser | Netherlands |
0 | M. Gootjes | Netherlands |
0 | S. Deuling | Netherlands |
0 | J. Vermaning | Netherlands |
28 | R. Cordes | Netherlands |
0 | S. Hazewinkel | Netherlands |
0 | J. Adams | Netherlands |
0 | R. Nicolai | Netherlands |
0 | R. de Boer | Netherlands |
0 | R. Smit | Netherlands |
0 | F. Spoor | Netherlands |
0 | R. Vlieg | Netherlands |
0 | Pim Betzema | Netherlands |
0 | Demo Giorny Koida | Netherlands |
0 | J. Postma | Netherlands |
0 | L. Keizer | Netherlands |
0 | Y. Last | Netherlands |
0 | E. Ottema | Netherlands |
0 | J. Tijtsma | Netherlands |
0 | G. Waaksma | Netherlands |
0 | M. Ismaïl | Netherlands |
0 | T. Nicolai | Netherlands |
0 | G. Jullens | Netherlands |
0 | C. Klooster | Netherlands |
0 | J. Boubane | Netherlands |
0 | M. Huizenga | Netherlands |
0 | S. de Boer | Netherlands |
0 | J. Kooistra | Netherlands |
2023-07-01
M. Bruintjes

Chưa xác định
2023-07-01
T. Hoekstra

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Beimers

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Sopacua

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. van de Haar

Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
D. van Duinen

Chưa xác định
2021-10-01
T. Sopacua

Chưa xác định
2020-08-01
Kasper Oldenburger

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Dijkstra

Chưa xác định
2020-07-01
Jochem van Putten

Chưa xác định
2020-01-23
Willem Huizing

Chưa xác định
2019-07-01
Kasper Oldenburger

Chưa xác định
2019-07-01
J. Streutker

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Johnny de Vries

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
I. Achuna

Chưa xác định
2016-09-01
J. Streutker

Chưa xác định
2015-07-01
Johnny de Vries
Chưa xác định
2012-07-01
K. Werkman

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Ewald Koster

Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
M. Dijkstra

Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Ewald Koster
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
K. Werkman

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |