KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Gminny Stadion Sportowy
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Radunia Stężyca
Tên ngắn gọn
2024-07-12
M. Kuzimski
Olimpia Elbląg Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng
2024-07-05
Ł. Bogusławski
Olimpia Elbląg Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng
2024-07-05
D. Spătaru
Milsami Orhei Milsami Orhei
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
W. Łuczak
Barycz Sułów Barycz Sułów
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
J. Straus
Świt Skolwin Świt Skolwin
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Kasprzak
Świt Skolwin Świt Skolwin
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Dejewski
Unia Swarzędz Unia Swarzędz
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
S. Nowicki
Świt Skolwin Świt Skolwin
Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
R. Kurtović
Rogaška Rogaška
Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
M. Mršič
Orijent 1919 Orijent 1919
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Dampc
Kotwica Kołobrzeg Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-29
D. Spătaru
Milsami Orhei Milsami Orhei
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
W. Słomka
Garbarnia Kraków Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2023-07-01
A. Odyjewski
Tychy 71 Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Kasprzak
Sandecja Nowy Sącz Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2023-06-19
Ł. Bogusławski
Znicz Pruszków Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
M. Kuzimski
Arka Gdynia Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Dampc
Stomil Olsztyn Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
W. Fadecki
Polonia Warszawa Polonia Warszawa
Chưa xác định
2022-07-04
S. Murawski
Kotwica Kołobrzeg Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
J. Straus
Stomil Olsztyn Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2022-06-01
T. Dejewski
Widzew Łódź Widzew Łódź
Chưa xác định
2021-07-01
Janusz Surdykowski
Olimpia Elbląg Olimpia Elbląg
Chưa xác định
2021-07-01
W. Łuczak
Stomil Olsztyn Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2021-07-01
Damian Piotrowski
Chrobry Głogów Chrobry Głogów
Chưa xác định
2021-07-01
Michał Leszczyński
Stomil Olsztyn Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2021-07-01
D. Baszłaj
Podbeskidzie Podbeskidzie
Chưa xác định
2020-08-01
W. Fadecki
Stargard Szczeciński Stargard Szczeciński
Chưa xác định
2019-02-04
P. Wojowski
ŁKS Łódź ŁKS Łódź
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56