-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Kotwica Kołobrzeg ()
Kotwica Kołobrzeg ()
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kotwica Kołobrzeg
Tên ngắn gọn
2024-09-27
D. Segbé-Azankpo

Chuyển nhượng
2024-09-08
N. Rajsel

Chuyển nhượng tự do
2024-09-03
Lucas Ramos

Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
K. Krzepisz

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Wawrzynowicz

Chuyển nhượng
2024-01-29
L. Kreković

Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Dampc

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
S. Wawrzynowicz

Cho mượn
2023-07-11
Ł. Wolsztyński

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
M. Kozioł

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Filipe Oliveira

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Żubrowski

Chuyển nhượng tự do
2023-06-19
J. Rzeźniczak

Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
Ł. Wolsztyński

Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
A. Frączczak

Chưa xác định
2023-01-20
Ł. Kosakiewicz

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Ł. Sierpina

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
Filip Modelski

Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
J. Šoljić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
S. Murawski

Chuyển nhượng tự do
2021-08-19
Dominik Sadzawicki

Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
Mateusz Maciejowski

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Goncerz

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Mateusz Maciejowski

Chưa xác định
2020-03-04
Mateusz Maciejowski

Cho mượn
2018-07-01
K. Szymański

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
O. Paprzycki

Chuyển nhượng tự do
2017-04-01
R. Szywacz

Chưa xác định
2017-03-02
Aleksandr Novik

Chưa xác định
2017-01-20
K. Szymański

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
R. Błąkała
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Krzysztof Biegański

Chưa xác định
2015-02-09
P. Skórecki

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
P. Skórecki
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
