KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2015
Sân VĐ: Stadion Krimeja
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Orijent 1919
Tên ngắn gọn
2024-08-12
V. Baždarić
Rogaška Rogaška
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
P. Mohorović
Sibenik Sibenik
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
E. Črnko
Sesvete Sesvete
Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
M. Mršič
Radunia Stężyca Radunia Stężyca
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
R. Bagadur
Leoben Leoben
Chuyển nhượng
2024-01-29
F. Braut
Rogaška Rogaška
Chuyển nhượng
2022-09-21
Kristian Boglić
Primorje Primorje
Chưa xác định
2022-08-11
M. Komorski
Kustosija Kustosija
Chưa xác định
2022-08-01
F. Braut
HNK Rijeka HNK Rijeka
Cho mượn
2022-07-29
G. Gadže
Croatia Zmijavci Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2022-07-01
I. Durdov
NK Domzale NK Domzale
Chưa xác định
2022-01-23
I. Durdov
Solin Solin
Chưa xác định
2022-01-20
G. Gadže
Zrinjski Zrinjski
Chưa xác định
2022-01-08
K. Fućak
NK Osijek NK Osijek
Chưa xác định
2021-07-05
I. Smolčić
HNK Rijeka HNK Rijeka
Chưa xác định
2021-07-01
F. Zrilić
Rudes Rudes
Chưa xác định
2021-02-10
Bruno Bilić
Kustosija Kustosija
Chưa xác định
2021-02-10
A. Švrljuga
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chưa xác định
2021-01-01
A. Liber
HNK Rijeka HNK Rijeka
Chưa xác định
2020-10-05
M. Šantek
Fužinar Fužinar
Chưa xác định
2020-09-20
Ed Kevin Kokorović
Slavoj Vyšehrad Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2020-09-20
E. Travaglia
HNK Rijeka HNK Rijeka
Chưa xác định
2020-09-17
G. Gadže
HNK Gorica HNK Gorica
Cho mượn
2020-09-10
T. Maloku
Opatija Opatija
Chưa xác định
2020-08-15
A. Liber
HNK Rijeka HNK Rijeka
Cho mượn
2020-07-01
L. Maružin
NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
Cho mượn
2020-02-05
K. Fućak
NK Varazdin NK Varazdin
Chưa xác định
2020-02-01
Bruno Bilić
Kustosija Kustosija
Chưa xác định
2019-08-10
Benjamin Ivančević
HNK Rijeka HNK Rijeka
Chưa xác định
2019-07-25
E. Črnko
HNK Rijeka HNK Rijeka
Chưa xác định
2019-07-25
A. Liber
HNK Rijeka HNK Rijeka
Cho mượn
2019-07-25
I. Smolčić
HNK Rijeka HNK Rijeka
Cho mượn
2019-07-01
E. Travaglia
Lucko Lucko
Chưa xác định
2019-07-01
M. Tadejević
Fjolnir Fjolnir
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56