12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1930
Sân VĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Africa Cup of Nations 23/12 07:00
Nigeria Nigeria
VS
Tanzania Tanzania
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Tanzania
Tên ngắn gọn TAN
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Morocco Morocco 6 24 18
01 Egypt Egypt 6 10 14
01 South Africa South Africa 6 11 14
01 Zambia Zambia 6 3 13
01 Cameroon Cameroon 6 6 14
01 Congo DR Congo DR 6 4 12
01 Comoros Comoros 6 3 12
01 Senegal Senegal 6 9 16
01 Mali Mali 6 9 14
01 Angola Angola 6 5 14
01 Nigeria Nigeria 6 6 11
01 Algeria Algeria 6 14 16
02 Gabon Gabon 6 -2 10
02 Sudan Sudan 6 -2 8
02 Ivory Coast Ivory Coast 6 9 12
02 Burkina Faso Burkina Faso 6 3 10
02 Tanzania Tanzania 6 1 10
02 Benin Benin 6 0 8
02 Mozambique Mozambique 6 4 11
02 Equatorial Guinea Equatorial Guinea 6 -3 8
02 Uganda Uganda 6 3 13
02 Tunisia Tunisia 6 1 10
02 Zimbabwe Zimbabwe 6 2 9
02 Botswana Botswana 6 -3 8
03 Kenya Kenya 6 -3 6
03 Togo Togo 6 -3 5
03 Sierra Leone Sierra Leone 6 -5 5
03 Congo Congo 6 -8 4
03 Lesotho Lesotho 6 -11 4
03 Mauritania Mauritania 6 -3 7
03 Guinea Guinea 6 4 9
03 Malawi Malawi 6 -5 4
03 Gambia Gambia 6 0 8
03 Rwanda Rwanda 6 -2 8
03 Guinea-Bissau Guinea-Bissau 6 -2 5
03 Niger Niger 6 1 7
04 Namibia Namibia 6 -5 2
04 Cape Verde Islands Cape Verde Islands 6 -4 4
04 Ghana Ghana 6 -4 3
04 Ethiopia Ethiopia 6 -9 4
04 Eswatini Eswatini 6 -11 2
04 Burundi Burundi 6 -7 4
04 South Sudan South Sudan 6 -6 3
04 Madagascar Madagascar 6 -4 2
04 Central African Republic Central African Republic 6 -11 3
04 Libya Libya 6 -4 5
04 Chad Chad 6 -7 3
04 Liberia Liberia 6 -8 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
33 M. Samatta Tanzania
28 A. Manula Tanzania
12 S. Kapombe Tanzania
13 H. Mao Tanzania
6 F. Salum Tanzania
27 M. Yahya Tanzania
0 Simon Happygod Msuva Tanzania
2 H. Mnoga Tanzania
0 A. Bitegeko Tanzania
7 T. Allarakhia England
15 M. Hussein Tanzania
1 A. Juma Tanzania
9 A. Suleiman Tanzania
30 Nickson Clement Kibabage Tanzania
23 I. Nado Tanzania
20 K. John Tanzania
3 B. Mwamnyeto Tanzania
5 D. Job Tanzania
5 I. Mwenda Tanzania
26 K. Juma Tanzania
0 A. Hamza Tanzania
7 B. Starkie Tanzania
12 P. Msindo Tanzania
26 N. Dismas Tanzania
32 Z. Masudi Tanzania
0 Miano van den Bos Netherlands
38 K. Denis Tanzania
5 L. Mwaikenda Tanzania
20 N. Chilambo Tanzania
16 A. Mshery Tanzania
2 I. Bacca Tanzania
21 Y. Kagoma Tanzania
24 C. Mzize Tanzania
0 Ibrahim Hamad Bacca
0 L. Lawi Tanzania
0 Y. Ali
8 P. Adam Kenya
4 L. Makame Tanzania
55 Cyprian Kachwele Tanzania
37 Edwin Balua Tanzania
37 H. Semfuko Tanzania
0 A. Pipino
0 Hussein Masaranga
0 M. Daudi
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140