-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Wuxi Wugou ()
Wuxi Wugou ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Wuxi Wugou
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
12 | 20 | 29 |
01 |
![]() |
12 | 12 | 27 |
02 |
![]() |
12 | 6 | 24 |
02 |
![]() |
12 | 10 | 22 |
03 |
![]() |
11 | 3 | 22 |
03 |
![]() |
11 | 6 | 20 |
04 |
![]() |
12 | 4 | 20 |
04 |
![]() |
12 | 10 | 20 |
05 |
![]() |
12 | 5 | 18 |
05 |
![]() |
12 | 5 | 20 |
06 |
![]() |
12 | 1 | 18 |
06 |
![]() |
11 | 0 | 17 |
07 |
![]() |
11 | 2 | 13 |
07 |
![]() |
12 | -6 | 13 |
08 |
![]() |
12 | -8 | 13 |
08 |
![]() |
10 | 0 | 12 |
09 |
![]() |
11 | -4 | 11 |
09 |
![]() |
11 | -1 | 12 |
10 |
![]() |
12 | -15 | 11 |
10 |
![]() |
12 | -7 | 9 |
11 |
![]() |
12 | -8 | 10 |
11 |
![]() |
10 | -8 | 6 |
12 |
![]() |
12 | -8 | 7 |
12 |
![]() |
12 | -19 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Zhang Zijun |
2025-01-01
Zhu Haiwei

Chưa xác định
2025-01-01
Lin Jiahao

Chưa xác định
2024-07-10
Gui Hong

Chuyển nhượng tự do
2024-06-26
Zhu Haiwei

Cho mượn
2024-06-24
Yu Wai Lim

Chưa xác định
2024-06-21
Chen Yi

Chuyển nhượng tự do
2024-03-27
M. Gordić

Chuyển nhượng tự do
2024-02-28
Yang Fan

Chuyển nhượng tự do
2024-02-27
Li Shizhou

Chuyển nhượng tự do
2024-02-14
S. Mandić

Chưa xác định
2024-01-29
Lin Jiahao

Cho mượn
2024-01-01
Lin Jiahao

Chuyển nhượng
2023-07-30
Lin Jiahao

Cho mượn
2023-07-20
Wen Da

Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
B. Mladenović

Chưa xác định
2023-07-04
Yang Wenji

Chưa xác định
2023-07-01
Zhang Wu

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Gordić

Chuyển nhượng tự do
2023-04-07
Wen Da

Chuyển nhượng tự do
2023-04-04
Guo Song

Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
Zhu Zhengyu

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |