KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1889
Sân VĐ: Parken
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 06/09 01:45
Denmark Denmark
VS
Scotland Scotland
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Denmark
Tên ngắn gọn DEN
Tháng 03/2025
UEFA Nations League National league
02:45 24/03
Portugal Portugal
5 - 2
Denmark Denmark
02:45 21/03
Denmark Denmark
1 - 0
Portugal Portugal
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
02:45 19/11
Serbia Serbia
0 - 0
Denmark Denmark
02:45 16/11
Denmark Denmark
1 - 2
Spain Spain
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
01:45 16/10
Switzerland Switzerland
2 - 2
Denmark Denmark
01:45 13/10
Spain Spain
1 - 0
Denmark Denmark
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
23:00 08/09
Denmark Denmark
2 - 0
Serbia Serbia
01:45 06/09
Denmark Denmark
2 - 0
Switzerland Switzerland
Tháng 06/2024
Euro Championship Euro
02:00 30/06
Germany Germany
2 - 0
Denmark Denmark
02:00 26/06
Denmark Denmark
0 - 0
Serbia Serbia
23:00 20/06
Denmark Denmark
1 - 1
England England
23:00 16/06
Slovenia Slovenia
1 - 1
Denmark Denmark
BXH Euro
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Portugal Portugal 3 2 6
01 Romania Romania 3 1 4
01 Austria Austria 3 2 6
01 England England 3 1 5
01 Netherlands Netherlands 3 0 4
01 Spain Spain 3 5 9
01 Germany Germany 3 6 7
02 Switzerland Switzerland 3 2 5
02 France France 3 1 5
02 Türkiye Türkiye 3 0 6
02 Denmark Denmark 3 0 3
02 Italy Italy 3 0 4
02 Georgia Georgia 3 0 4
02 Belgium Belgium 3 1 4
03 Slovakia Slovakia 3 0 4
04 Albania Albania 3 -2 1
04 Scotland Scotland 3 -5 1
04 Ukraine Ukraine 3 -2 4
04 Czech Republic Czech Republic 3 -2 1
04 Poland Poland 3 -3 1
04 Serbia Serbia 3 -1 2
04 Slovenia Slovenia 3 0 3
05 Hungary Hungary 3 -3 3
06 Croatia Croatia 3 -3 2
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
25 T. Delaney Denmark
34 J. Bruun Larsen Denmark
10 C. Eriksen Denmark
13 R. Kristensen Denmark
12 K. Dolberg Denmark
20 Y. Poulsen Denmark
9 M. Daramy Denmark
23 J. Wind Denmark
22 F. Rønnow Denmark
21 J. Mæhle Denmark
0 S. Kjær Denmark
15 A. Christensen Denmark
1 K. Schmeichel Denmark
5 J. Andersen Denmark
13 M. Jørgensen Denmark
17 J. Stryger Larsen Denmark
15 P. Højbjerg Denmark
42 M. Hjulmand Denmark
6 J. Stage Denmark
6 A. Bah Denmark
30 M. Roerslev Denmark
2 R. Nicolaisen Denmark
30 M. Hermansen Denmark
32 M. Frendrup Denmark
29 J. Lindstrøm Denmark
1 P. Vindahl Denmark
24 M. Damsgaard Denmark
25 V. Nelsson Denmark
7 A. Skov Olsen Denmark
13 A. Hansen Denmark
23 J. Vestergaard Denmark
33 M. O'Riley Denmark
22 M. Bech Denmark
25 A. Sørensen Denmark
6 C. Nørgaard Denmark
4 J. Rasmussen Denmark
36 A. Dreyer Denmark
8 M. Jensen Denmark
18 G. Isaksen Denmark
16 V. Kristiansen Denmark
18 M. Bidstrup Denmark
8 A. Grønbæk Denmark
9 R. Højlund Denmark
3 A. Gaaei Denmark
24 E. Jelert Denmark
13 P. Dorgu Denmark
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0