KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1901
Sân VĐ: epet ARENA
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 06/09 01:45
Montenegro Montenegro
VS
Czech Republic Czech Republic
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Czech Republic
Tên ngắn gọn CZE
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
02:45 20/11
Czech Republic Czech Republic
2 - 1
Georgia Georgia
02:45 17/11
Albania Albania
0 - 0
Czech Republic Czech Republic
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
01:45 15/10
Ukraine Ukraine
1 - 1
Czech Republic Czech Republic
01:45 12/10
Czech Republic Czech Republic
2 - 0
Albania Albania
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
01:45 11/09
Czech Republic Czech Republic
3 - 2
Ukraine Ukraine
23:00 07/09
Georgia Georgia
4 - 1
Czech Republic Czech Republic
Tháng 06/2024
Euro Championship Euro
02:00 27/06
Czech Republic Czech Republic
1 - 2
Türkiye Türkiye
20:00 22/06
Georgia Georgia
1 - 1
Czech Republic Czech Republic
02:00 19/06
Portugal Portugal
2 - 1
Czech Republic Czech Republic
BXH Euro
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Portugal Portugal 3 2 6
01 Romania Romania 3 1 4
01 Austria Austria 3 2 6
01 England England 3 1 5
01 Netherlands Netherlands 3 0 4
01 Spain Spain 3 5 9
01 Germany Germany 3 6 7
02 Switzerland Switzerland 3 2 5
02 France France 3 1 5
02 Türkiye Türkiye 3 0 6
02 Denmark Denmark 3 0 3
02 Italy Italy 3 0 4
02 Georgia Georgia 3 0 4
02 Belgium Belgium 3 1 4
03 Slovakia Slovakia 3 0 4
04 Albania Albania 3 -2 1
04 Scotland Scotland 3 -5 1
04 Ukraine Ukraine 3 -2 4
04 Czech Republic Czech Republic 3 -2 1
04 Poland Poland 3 -3 1
04 Serbia Serbia 3 -1 2
04 Slovenia Slovenia 3 0 3
05 Hungary Hungary 3 -3 3
06 Croatia Croatia 3 -3 2
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
23 M. Sadílek Czechia
18 V. Černý Czechia
14 P. Schick Czechia
14 J. Brabec Czechia
24 M. Havel Czechia
15 T. Chorý Czechia
18 J. Bořil Czechia
5 V. Coufal Czechia
20 A. Král Czechia
19 T. Vlček Czechia
30 J. Zelený Czechia
8 L. Masopust Czechia
23 P. Ševčík Czechia
28 T. Souček Czechia
3 T. Holeš Czechia
7 V. Kušej Czechia
72 A. Barák Czechia
16 M. Jedlička Czechia
23 A. Hložek Czechia
17 P. Stronati Czechia
32 O. Lingr Czechia
21 D. Douděra Czechia
24 A. Mandous Czechia
21 V. Jemelka Czechia
13 M. Chytil Czechia
23 L. Kalvach Czechia
15 O. Zmrzlý Czechia
25 J. Kuchta Czechia
36 J. Staněk Czechia
17 L. Provod Czechia
31 P. Šulc Czechia
18 L. Krejčí Czechia
12 A. Zadražil Czechia
31 T. Čvančara Czechia
9 J. Kliment Czechia
23 J. Markovič Czechia
4 D. Zima Czechia
19 D. Jurásek Czechia
17 M. Kovář Czech Republic
8 L. Červ Czechia
1 V. Jaroš Czechia
29 R. Hranáč Czechia
35 M. Jurásek Czechia
31 A. Kinský Czechia
5 J. Boula Czechia
2 M. Vitík Czechia
4 A. Gabriel Czechia
32 M. Ryneš Czechia
10 M. Šín Czechia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0