-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Chongqing Tongliang Long ()
Chongqing Tongliang Long ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Tongliang Long Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Tongliang Long Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chongqing Tongliang Long
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
11 | 14 | 27 |
02 |
![]() |
11 | 16 | 26 |
03 |
![]() |
11 | 8 | 22 |
04 |
![]() |
11 | 8 | 20 |
05 |
![]() |
11 | 5 | 17 |
06 |
![]() |
11 | 0 | 17 |
07 |
![]() |
11 | 2 | 15 |
08 |
![]() |
11 | -3 | 15 |
09 |
![]() |
11 | 0 | 14 |
10 |
![]() |
11 | -2 | 14 |
11 |
![]() |
11 | -3 | 12 |
12 |
![]() |
11 | -13 | 12 |
13 |
![]() |
11 | -6 | 9 |
14 |
![]() |
11 | -8 | 9 |
15 |
![]() |
11 | -6 | 7 |
16 |
![]() |
11 | -12 | 6 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2025-01-01
Lin Jinghao

Chưa xác định
2025-01-01
Chen Zhao

Chưa xác định
2024-06-27
Chen Zhao

Cho mượn
2024-06-20
Chen Kerui

Chuyển nhượng tự do
2024-03-06
Lin Jinghao

Cho mượn
2024-03-06
Hu Yongfa

Chuyển nhượng tự do
2024-02-29
A. Andrejević

Chuyển nhượng tự do
2024-02-28
Dilxat Ablimit

Chuyển nhượng
2024-02-28
Sun Xipeng

Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
Yaki Yen

Chuyển nhượng tự do
2024-02-10
Liu Weiguo

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Hu Jing

Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
Luo Andong

Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
J. Lescano

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Chen Jiaqi

Chưa xác định
2023-04-25
Chen Jiaqi

Cho mượn
2023-04-24
Dilxat Ablimit

Chuyển nhượng tự do
2023-04-19
Yang Ting

Cho mượn
2023-04-18
Chen Kerui

Chuyển nhượng tự do
2023-04-18
Liu Weiguo

Chưa xác định
2023-04-18
Lin Jinghao

Chuyển nhượng tự do
2023-04-18
Hu Yongfa

Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
Shi Jiwei

Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
Huang Xiyang

Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
Zhao Hejing

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |