KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Annelinna Gümnaasium staadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Tartu Welco
Tên ngắn gọn
2024-07-01
T. Teniste
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chuyển nhượng
2024-02-27
T. Teniste
Tammeka Tammeka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Luts
Viimsi Viimsi
Chuyển nhượng
2023-01-01
J. Luts
Viimsi Viimsi
Cho mượn
2022-03-12
A. Laks
Elva Elva
Chưa xác định
2022-01-01
Tauno Tekko
Vaprus Vaprus
Chưa xác định
2021-07-16
Andreas Kevin Põldvee
FCI Levadia II FCI Levadia II
Chuyển nhượng
2021-07-01
T. Timm
Elva Elva
Chưa xác định
2021-01-01
G. Uggeri
Luunja Luunja
Chuyển nhượng
2021-01-01
T. Timm
Elva Elva
Chưa xác định
2021-01-01
Frederik Pelska
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2021-01-01
M. Jõgi
Tartu Kalev Tartu Kalev
Chưa xác định
2019-07-01
Andres Verst
Sparta-KT Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Eero Pärn
Tartu Santos Tartu Santos
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Andres Verst
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2019-01-01
Kevin Märtmaa
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2019-01-01
Mallor Pihu
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2019-01-01
Kristofer Reinberg
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2019-01-01
Dmitri Kutsarev
Tartu Santos Tartu Santos
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Laks
Tartu Santos Tartu Santos
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Miikael Tuus
Kuressaare Kuressaare
Chưa xác định
2019-01-01
J. Luts
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2019-01-01
Karl Markus Kõivastik
Tartu Santos Tartu Santos
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
J. Kopli
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2019-01-01
Andree Porila
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2018-08-15
M. Jõgi
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2018-08-01
Mart Pajula
Viimsi Viimsi
Chưa xác định
2018-07-01
P. Peedo
Tammeka Tammeka
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Laur
Tartu Welco Tartu Welco
Chưa xác định
2018-01-01
Kristofer Reinberg
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2018-01-01
Georgi Ivanov
Läänemaa Haapsalu Läänemaa Haapsalu
Chưa xác định
2017-07-01
Rudolf Stenar Saluoks
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2016-01-01
Markus Herman Tiik
Tammeka Tammeka
Cho mượn
2015-01-23
Mikk Valtna
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2015-01-01
Allan Pilvet
Tartu SK 10 Tartu SK 10
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56