KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1922
Sân VĐ: Pärnu Rannastaadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Vaprus
Tên ngắn gọn
2025-01-01
S. Kelder
Paide Paide
Chưa xác định
2025-01-01
M. Seppik
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chưa xác định
2024-07-01
M. Seppik
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn
2024-07-01
S. Kelder
Paide Paide
Cho mượn
2024-01-01
H. Välja
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
H. Välja
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2023-02-02
K. Aloe
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2023-01-01
S. Aer
Paide Paide
Chưa xác định
2023-01-01
Anton Krutogolov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng
2023-01-01
S. Sinilaid
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2023-01-01
S. Kapper
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2022-07-08
A. Kiivit
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn
2022-07-07
S. Aer
Paide Paide
Cho mượn
2022-01-01
Martin Kase
Paide Paide
Chưa xác định
2022-01-01
M. Kaljumäe
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2022-01-01
K. Kask
Tulevik Tulevik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Tauno Tekko
Tartu Welco Tartu Welco
Chưa xác định
2022-01-01
K. Kauber
Paide Paide
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
S. Sinilaid
Paide Paide
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
I. Ustritski
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2021-02-25
Anton Krutogolov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
M. Kaljumäe
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Lehter
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
Tauno Tekko
Tammeka Tammeka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Germo Pärnik
Vändra Vändra
Chưa xác định
2020-01-01
Envar Lauter
Vändra Vändra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Taavi Kitsel
Chưa xác định
2019-01-01
Henri Hanson
Paide Paide
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Alder Lepik
Chưa xác định
2019-01-01
K. Kaasik
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2019-01-01
S. Palm
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2019-01-01
Rauno Tutk
Kuressaare Kuressaare
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
K. Sõerde
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2019-01-01
R. Aland
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
Greger Könninge
Chưa xác định
2019-01-01
Kaspar Tilga
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2018-08-11
Jaak-Peeter Oja
Chưa xác định
2018-07-01
Kaspar Tilga
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Cho mượn
2018-07-01
Andreas Kallaste
Tulevik Tulevik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Dmitri Kutsarev
Tartu Santos Tartu Santos
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Mark
Vaprus Vaprus
Chưa xác định
2018-01-01
K. Sõerde
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Cho mượn
2018-01-01
R. Aland
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn
2017-12-01
R. Peetson
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2017-07-20
Ander Paabut
Chưa xác định
2017-06-30
Dmitri Kutsarev
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2017-01-01
R. Peetson
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2017-01-01
Tõnis Vihmoja
Chưa xác định
2017-01-01
H. Vainu
Chưa xác định
2017-01-01
K. Kaasik
Tammeka Tammeka
Cho mượn
2017-01-01
Magnus Villota
Chưa xác định
2017-01-01
Kristen Saarts
Chưa xác định
2017-01-01
Rauno Tutk
Chưa xác định
2017-01-01
Envar Lauter
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56