-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Richmond Kickers (RIC)
Richmond Kickers (RIC)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
City Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
City Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Richmond Kickers
Tên ngắn gọn
RIC
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
23 | 15 | 45 |
02 |
![]() |
22 | 11 | 42 |
03 |
![]() |
23 | 11 | 41 |
04 |
![]() |
24 | 7 | 41 |
05 |
![]() |
21 | 5 | 31 |
06 |
![]() |
24 | 1 | 31 |
07 |
![]() |
24 | -2 | 31 |
08 |
![]() |
22 | 3 | 30 |
09 |
![]() |
24 | -5 | 29 |
10 |
![]() |
24 | -5 | 26 |
11 |
![]() |
24 | -15 | 26 |
12 |
![]() |
24 | -5 | 24 |
13 |
![]() |
23 | -6 | 23 |
14 |
![]() |
24 | -15 | 17 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
10 | Nil Vinyals | Spain |
3 | C. Cole | USA |
19 | J. Sukow | USA |
8 | João Gomiero | Brazil |
27 | C. O'Dwyer | USA |
16 | N. Simmonds | Jamaica |
34 | B. Howell | USA |
35 | J. Sneddon | USA |
36 | L. Johnson | USA |
15 | Antonio Pineda | USA |
38 | G. Garnett | USA |
14 | Guilherme França | Brazil |
45 | J. Kirkland | USA |
0 | N. Sarantakos | USA |
0 | A. Richman | USA |
0 | J. Kanagwa | Uganda |
0 | R. Pierre-Louis | Haiti |
0 | B. Dobzyniak | USA |
42 | G. Kahl |
2024-08-13
K. Cela

Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
A. Billhardt

Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
A. Bosua

Chưa xác định
2024-01-16
O. Gordon

Chuyển nhượng
2023-06-12
R. Sierakowski

Chuyển nhượng tự do
2023-03-24
V. Candela

Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
H. González

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Payne

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Crisler

Chuyển nhượng tự do
2022-12-31
L. Baima

Chưa xác định
2022-05-05
O. Gordon

Chưa xác định
2022-04-01
D. Olsen

Chưa xác định
2022-02-09
V. Candela

Chuyển nhượng tự do
2021-04-07
L. Arriaga

Chưa xác định
2021-01-01
L. Arriaga

Chưa xác định
2020-08-26
Alexander Ainscough

Chưa xác định
2020-08-16
L. Arriaga

Chưa xác định
2020-07-17
Raul Gonzalez III

Chưa xác định
2020-02-06
J. Bolanos

Chưa xác định
2020-01-24
E. Terzaghi

Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
T. Spangenberg

Chuyển nhượng tự do
2019-02-13
Heviel Cordovés

Chuyển nhượng tự do
2019-02-13
A. Yearwood

Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
Prince Agyemang

Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
Giuseppe Gentile

Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
Oliver Thomal Minatel

Chưa xác định
2019-01-08
M. Williams

Chưa xác định
2018-08-01
Prince Agyemang

Chuyển nhượng tự do
2018-03-16
D. Kelly

Chuyển nhượng tự do
2018-03-09
B. Miranda

Cho mượn
2018-02-28
T. Spangenberg

Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
M. Turner

Chưa xác định
2018-01-23
Giuseppe Gentile

Chưa xác định
2018-01-01
Heviel Cordovés

Chưa xác định
2018-01-01
A. Yearwood

Chưa xác định
2017-11-30
J. Robinson

Chưa xác định
2017-07-21
J. Robinson

Cho mượn
2017-04-08
A. Kamara

Chưa xác định
2017-04-01
M. Turner

Cho mượn
2017-03-15
A. Kamara

Cho mượn
2016-03-29
M. Turner

Cho mượn
2015-06-12
B. Knighton

Chưa xác định
2015-06-09
B. Knighton

Cho mượn
2015-06-01
T. Spangenberg

Chưa xác định
2015-04-22
T. Spangenberg

Cho mượn
2015-01-01
J. Robinson

Chưa xác định
2014-04-29
J. Robinson

Chưa xác định
2014-04-07
S. Birnbaum

Chưa xác định
2014-04-02
J. Willis

Chưa xác định
2014-04-01
J. Robinson

Chưa xác định
2014-04-01
S. Birnbaum

Cho mượn
2014-01-01
J. Willis

Cho mượn
2013-07-15
C. Martin

Chưa xác định
2013-07-01
C. Martin

Cho mượn
2012-07-12
Tan Long

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
