12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1993
Sân VĐ: Patriots Point
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
USL Championship 21/09 08:00
El Paso Locomotive El Paso Locomotive
VS
Charleston Battery Charleston Battery
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Charleston Battery
Tên ngắn gọn CHA
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 FC Tulsa FC Tulsa 24 13 46
01 Louisville City Louisville City 24 30 57
02 Sacramento Republic Sacramento Republic 23 16 38
02 Charleston Battery Charleston Battery 24 23 51
03 Loudoun United Loudoun United 24 -1 37
03 New Mexico United New Mexico United 23 0 33
04 North Carolina North Carolina 23 3 36
04 San Antonio San Antonio 23 1 33
05 El Paso Locomotive El Paso Locomotive 23 4 32
05 Hartford Athletic Hartford Athletic 24 10 35
06 Lexington Lexington 24 -4 32
06 Detroit City Detroit City 24 -1 32
07 Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds 24 0 31
07 Colorado Springs Colorado Springs 23 -1 31
08 Rhode Island Rhode Island 24 -7 27
08 Phoenix Rising Phoenix Rising 24 -2 31
09 Orange County SC Orange County SC 22 0 29
09 Indy Eleven Indy Eleven 24 -7 26
10 Birmingham Legion Birmingham Legion 23 -9 22
10 Oakland Roots Oakland Roots 23 -9 25
11 Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies 23 -10 22
11 Las Vegas Lights Las Vegas Lights 24 -21 25
12 Miami FC Miami FC 24 -16 21
12 Monterey Bay Monterey Bay 25 -12 24
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
9 J. Torres Colombia
0 D. Rodriguez Mexico
2025-01-01
J. Chapman
Hartford Athletic Hartford Athletic
Chưa xác định
2024-08-01
J. Chapman
Hartford Athletic Hartford Athletic
Cho mượn
2024-01-31
G. Smith
Memphis 901 Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Molloy
Memphis 901 Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Paterson
Birmingham Legion Birmingham Legion
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
T. Muse
Portland Timbers Portland Timbers
Chưa xác định
2024-01-31
A. Williams
Indy Eleven Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
A. Grinwis
Orlando City SC Orlando City SC
Chuyển nhượng tự do
2023-05-26
R. Avila
Houston Dynamo Houston Dynamo
Cho mượn
2023-03-09
H. Bwana
Nashville SC Nashville SC
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
E. Kwakwa
Northern Colorado Northern Colorado
Chưa xác định
2023-02-02
A. Cochran
Indy Eleven Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Dominic Oduro
Beaman United Beaman United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
D. Wynne
Detroit City Detroit City
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Palma
Once Caldas Once Caldas
Chuyển nhượng tự do
2022-12-10
J. Kuzminsky
Colorado Springs Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
R. Crawford
Monterey Bay Monterey Bay
Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
Alexander Dexter
Loudoun United Loudoun United
Chưa xác định
2022-05-01
Logan Gdula
Hartford Athletic Hartford Athletic
Chưa xác định
2022-04-01
R. Crawford
Monterey Bay Monterey Bay
Chưa xác định
2022-03-18
E. Kwakwa
Jonkopings Sodra Jonkopings Sodra
Chưa xác định
2022-03-10
Z. Lewis
Sacramento Republic Sacramento Republic
Chưa xác định
2022-03-04
A. Kelly-Rosales
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
Chuyển nhượng tự do
2022-03-04
A. Williams
LA Galaxy II LA Galaxy II
Chưa xác định
2022-01-19
Dominic Oduro
Memphis 901 Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Nelson
Valley United Valley United
Chưa xác định
2021-05-21
V. Candela
Tormenta Tormenta
Chưa xác định
2021-03-03
P. Breno
Forward Madison Forward Madison
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Kuzminsky
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Chưa xác định
2020-02-12
Logan Gdula
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chưa xác định
2020-02-04
R. Crawford
Mariehamn Mariehamn
Chưa xác định
2020-01-21
J. Kuzminsky
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Cho mượn
2020-01-15
B. Anunga
Nashville SC Nashville SC
Chưa xác định
2019-12-19
Taylor Mueller
Tacoma Defiance Tacoma Defiance
Chưa xác định
2019-03-08
Kierron Mason
W Connection W Connection
Chưa xác định
2019-03-06
A. Paterson
Bethlehem Steel Bethlehem Steel
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
V. Mansaray
Binh Duong Binh Duong
Chưa xác định
2019-02-13
R. Piggott
Myrtle Beach Mutiny Myrtle Beach Mutiny
Chưa xác định
2019-02-13
M. Robinson
Atlanta United FC Atlanta United FC
Chưa xác định
2019-02-13
Skylar Rutherford Thomas
Valour Valour
Chuyển nhượng tự do
2019-02-07
Z. Lewis
FH hafnarfjordur FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
N. Hackshaw
Indy Eleven Indy Eleven
Chưa xác định
2018-02-01
J. Portillo
Real Monarchs Real Monarchs
Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
J. Bolt
Jacksonville Armada Jacksonville Armada
Chưa xác định
2018-01-01
J. Otoo
Atlanta United FC Atlanta United FC
Chưa xác định
2018-01-01
Ian Niklas Svantesson
FC Tulsa FC Tulsa
Chưa xác định
2018-01-01
Heviel Cordovés
Richmond Kickers Richmond Kickers
Chưa xác định
2017-11-20
F. Lasso
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chuyển nhượng tự do
2017-07-17
Jarad van Schaik
Rayo OKC Rayo OKC
Chưa xác định
2017-06-13
L. Kunga
Atlanta United FC Atlanta United FC
Cho mượn
2017-03-23
A. Tambakis
Atlanta United FC Atlanta United FC
Cho mượn
2017-03-21
Nicholas Rittmeyer
Orlando City SC Orlando City SC
Chưa xác định
2017-03-21
J. Kuzminsky
Charleston Battery Charleston Battery
Chưa xác định
2017-03-16
B. Anunga
Wilmington Hammerheads Wilmington Hammerheads
Chưa xác định
2017-02-16
J. Otoo
Atlanta United FC Atlanta United FC
Cho mượn
2017-02-14
A. Carleton
Atlanta United FC Atlanta United FC
Chưa xác định
2017-02-14
R. Williams
Charleston Battery Charleston Battery
Chưa xác định
2017-01-01
J. Otoo
Atlanta United FC Atlanta United FC
Chưa xác định
2016-03-17
A. Guerra
Central Central
Chưa xác định
2016-03-17
N. Hackshaw
Ath­let­ic Club Ath­let­ic Club
Chưa xác định
2016-03-10
R. Williams
CF Montreal CF Montreal
Cho mượn
2016-03-01
M. Rodríguez
Rio Grande Valley Rio Grande Valley
Chưa xác định
2016-03-01
D. Kelly
Swope Park Rangers Swope Park Rangers
Chưa xác định
2016-03-01
Sebastien Thuriere
San Antonio San Antonio
Chưa xác định
2015-05-01
A. Cochran
Houston Dynamo Houston Dynamo
Cho mượn
2015-03-01
M. Rodríguez
Houston Dynamo Houston Dynamo
Chưa xác định
2015-01-01
O'Brian Woodbine
Ottawa Fury Ottawa Fury
Chưa xác định
2015-01-01
Sebastien Thuriere
Dayton Dutch Lions Dayton Dutch Lions
Chưa xác định
2015-01-01
A. Lewis
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Chưa xác định
2014-07-01
M. Ramírez
CD Motagua CD Motagua
Chưa xác định
2014-02-01
D. Kelly
Tivoli Gardens Tivoli Gardens
Chưa xác định
2014-02-01
A. Lewis
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Cho mượn
2014-01-01
B. Fisk
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Chưa xác định
2014-01-01
Dante Marini
Reading United Reading United
Chưa xác định
2014-01-01
Jarad van Schaik
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2014-01-01
Omar Salgado
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2014-01-01
M. Ramírez
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Cho mượn
2014-01-01
D. Kelly
Tivoli Gardens Tivoli Gardens
Chưa xác định
2013-09-01
Jarad van Schaik
Sparta-KT Sparta-KT
Cho mượn
2013-03-19
A. Kann
Chicago Fire Chicago Fire
Chuyển nhượng tự do
2013-03-01
D. Kelly
Tivoli Gardens Tivoli Gardens
Chưa xác định
2013-03-01
Jarad van Schaik
Chưa xác định
2012-09-01
D. Kelly
Tivoli Gardens Tivoli Gardens
Chưa xác định
2012-06-15
Dino Williams
Village United Village United
Cho mượn
2012-04-25
D. Kelly
Tivoli Gardens Tivoli Gardens
Chưa xác định
2011-09-09
E. Taylor
Reno Reno
Chưa xác định
2010-04-17
T. Melia
Real Salt Lake Real Salt Lake
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140