KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1913
Sân VĐ: DS Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Hobro
Tên ngắn gọn HOB
2024-09-15
E. Søgaard
Holstebro Holstebro
Chuyển nhượng
2024-09-03
E. Søgaard
Holstebro Holstebro
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
S. Andreasen
Sonderjyske Sonderjyske
Chuyển nhượng
2024-08-23
M. Pedersen
Randers FC Randers FC
Chuyển nhượng
2024-07-25
J. Dakir
Sonderjyske Sonderjyske
Chuyển nhượng
2023-09-01
L. Klitten
Frosinone Frosinone
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
A. Kappenberger
Hvidovre Hvidovre
Chưa xác định
2023-07-10
M. Kristensen
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
M. Haarup
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
O. Klitten
FC Helsingor FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
R. Schwartz
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
M. Haarup
jerv jerv
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Avanzini
Kuala Lumpur FA Kuala Lumpur FA
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
J. Shaibu
Hillerød Hillerød
Chưa xác định
2022-08-02
M. Pedersen
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2022-07-12
A. Kouzine
Thisted FC Thisted FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Klitten
Aalborg Aalborg
Chưa xác định
2022-07-01
Mads Lykke Eriksen
Kolding FC Kolding FC
Chưa xác định
2022-04-01
A. Kouzine
Shakhter Karagandy Shakhter Karagandy
Chuyển nhượng tự do
2022-03-21
A. Baun
Middelfart Middelfart
Chuyển nhượng tự do
2022-03-19
M. Haarup
jerv jerv
Chưa xác định
2022-01-31
Mads Lykke Eriksen
Kolding IF Kolding IF
Cho mượn
2022-01-21
K. Høgh
Aalborg Aalborg
Chưa xác định
2021-08-10
I. Louati
ES Sahel ES Sahel
Chưa xác định
2021-08-07
J. Shaibu
Lyngby Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
Christoffer Østergaard Christensen
Skive Skive
Chưa xác định
2021-07-26
P. Kirkevold
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2021-07-22
O. Klitten
Aalborg Aalborg
Cho mượn
2021-07-13
S. Avanzini
Hvidovre Hvidovre
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Cappis
Brondby Brondby
Chưa xác định
2021-07-01
F. Mortensen
Skive Skive
Chưa xác định
2021-07-01
Jakob Hjorth
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Skipper
Brondby Brondby
Chưa xác định
2021-07-01
M. Skjellerup
VSK Århus VSK Århus
Chưa xác định
2021-07-01
E. Søgaard
Skive Skive
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Høgh
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2021-06-01
H. Andersson
Malmo FF Malmo FF
Chưa xác định
2021-02-15
E. Babayan
Riga Riga
Chưa xác định
2021-01-29
A. Skipper
Brondby Brondby
Cho mượn
2021-01-13
T. Salquist
Silkeborg Silkeborg
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Thomas Enevoldsen
Orange County SC Orange County SC
Chưa xác định
2020-10-31
D. Amankwaa
Sonderjyske Sonderjyske
Chưa xác định
2020-10-10
R. Petersen
ODD Ballklubb ODD Ballklubb
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Thomas Enevoldsen
Orange County SC Orange County SC
Cho mượn
2020-08-25
H. Andersson
Malmo FF Malmo FF
Cho mượn
2020-08-09
T. Salquist
Lillestrom Lillestrom
Chưa xác định
2020-08-01
E. Sabbi
Odense Odense
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Memija
Vejle Vejle
Chưa xác định
2020-03-09
J. Kristoffersen
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
Chưa xác định
2020-01-28
S. Jakobsen
Silkeborg Silkeborg
Chưa xác định
2020-01-11
Frans Putros
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
A. Ahmedhodžić
Malmo FF Malmo FF
Chưa xác định
2019-09-12
I. Louati
Vejle Vejle
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
K. Memija
Vejle Vejle
Cho mượn
2019-08-01
Martin Mikkelsen
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-25
Y. Amankwah
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2019-07-19
S. Grønning
Skive Skive
Chuyển nhượng tự do
2019-07-06
A. Ahmedhodžić
Malmo FF Malmo FF
Cho mượn
2019-07-02
M. Hvilsom
Esbjerg Esbjerg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Oliver Thychosen
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
V. Hammershøy-Mistrati
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2018-07-22
Baye Djiby Fall
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chưa xác định
2018-07-01
B. Kopplin
Brondby Brondby
Chuyển nhượng tự do
2018-06-15
J. Kristoffersen
Djurgardens IF Djurgardens IF
Chưa xác định
2018-01-01
Frans Putros
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Baun
Skive Skive
Chuyển nhượng tự do
2017-07-29
L. Jensen
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chưa xác định
2017-07-25
Mads Schäfer Bak
Brabrand Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
S. Grønning
Aalborg Aalborg
Chưa xác định
2017-07-01
V. Hammershøy-Mistrati
FC Helsingor FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Petersen
FC Helsingor FC Helsingor
Chưa xác định
2017-07-01
A. Nybo
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Holvad
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
E. Babayan
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2017-06-30
E. Babayan
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2017-03-27
A. Abang
New York Red Bulls New York Red Bulls
Chưa xác định
2017-03-01
Y. Amankwah
Sandefjord Sandefjord
Chưa xác định
2017-01-27
E. Babayan
Randers FC Randers FC
Cho mượn
2016-09-01
G. Kaya
Manisaspor Manisaspor
Chưa xác định
2016-08-22
A. Abang
New York Red Bulls New York Red Bulls
Cho mượn
2016-08-07
M. George
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2016-07-01
N. Gotfredsen
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Bersang
Skive Skive
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Anders Egholm
Vejle Vejle
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Sebastian Lykke Andersen
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Park Jung-Bin
Viborg Viborg
Chưa xác định
2016-07-01
L. Jensen
Odense Odense
Chuyển nhượng tự do
2016-03-31
P. Kirkevold
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Cho mượn
2016-02-03
A. Holvad
Viborg Viborg
Chưa xác định
2015-08-31
P. Kirkevold
Sandefjord Sandefjord
Chưa xác định
2015-08-30
Park Jung-Bin
Karlsruher SC Karlsruher SC
Chưa xác định
2015-07-27
Mathias Schlie
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Cho mượn
2015-07-06
A. Nybo
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2015-07-01
Dennis Høegh
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
G. Kaya
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2015-07-01
M. Hvilsom
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Chưa xác định
2015-07-01
M. Beck
Silkeborg Silkeborg
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Kasper Povlsen
Aarhus Aarhus
Chuyển nhượng tự do
2015-06-08
M. Thygesen
Randers FC Randers FC
Chưa xác định
2015-02-02
E. Berggreen
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56