-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

jerv (JER)
jerv (JER)
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
J.J. Ugland Stadion
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
J.J. Ugland Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá jerv
Tên ngắn gọn
JER
2024-08-27
N. Seufert

Chuyển nhượng
2024-04-03
E. Brenden

Chuyển nhượng
2024-02-28
L. Fernandes

Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
E. Sandberg

Chuyển nhượng
2024-02-12
E. Hustad

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
D. van der Sluys

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Gueye

Chuyển nhượng tự do
2023-09-11
A. Coly

Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
D. van der Sluys

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
R. Hauge

Chuyển nhượng tự do
2023-02-07
D. Håkans

Chưa xác định
2023-01-23
M. Haarup

Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
D. Mboumbouni

Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
A. Diallo

Chuyển nhượng tự do
2022-12-07
J. Norheim

Chưa xác định
2022-09-01
D. Arrocha

Chưa xác định
2022-08-01
D. Mboumbouni

Chuyển nhượng tự do
2022-03-22
R. Antwi

Cho mượn
2022-03-19
M. Haarup

Chưa xác định
2022-03-18
E. Hustad

Chưa xác định
2022-03-02
A. Wichne

Chưa xác định
2022-02-08
L. Fernandes

Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
A. Dang

Chuyển nhượng
2022-02-02
M. Ugland

Chưa xác định
2022-02-01
T. Kok

Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
E. Brenden

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
A. Diallo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
E. Sandberg

Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
D. Campos

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
E. Sandberg

Chưa xác định
2022-01-01
A. Dang

Chưa xác định
2022-01-01
Ikhsan Fandi

Chưa xác định
2021-08-06
O. Håbestad

Chưa xác định
2021-08-01
A. Konte

Chưa xác định
2021-05-12
A. Konte

Cho mượn
2021-05-12
M. Baidoo

Chưa xác định
2021-05-10
E. Sandberg

Cho mượn
2021-01-01
M. Baidoo

Chưa xác định
2021-01-01
J. Isaksen

Chưa xác định
2020-10-09
J. Isaksen

Chưa xác định
2020-10-05
Ikhsan Fandi

Chưa xác định
2020-09-17
T. Kok

Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
A. Dang

Cho mượn
2020-07-01
Akeem Latifu

Chưa xác định
2020-05-15
D. Arrocha

Chuyển nhượng tự do
2020-03-03
M. Andersen

Chuyển nhượng tự do
2020-02-24
D. Campos

Chuyển nhượng tự do
2020-02-19
P. Reinhardsen

Chưa xác định
2020-01-09
J. Norheim

Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
I. Mafi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Ferreira

Chuyển nhượng tự do
2019-09-10
David Faupala

Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
M. Ogungbaro

Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
K. Tønnessen

Chưa xác định
2019-08-05
A. Dang

Chuyển nhượng
2019-08-01
M. Brændsrød

Chưa xác định
2019-08-01
M. Baidoo

Cho mượn
2019-03-04
M. Brændsrød

Cho mượn
2019-02-07
O. Håbestad

Chưa xác định
2019-01-18
B. Wembangomo

Chưa xác định
2019-01-08
Benjamin Boujar

Chưa xác định
2019-01-08
T. Wichne

Chưa xác định
2019-01-01
M. Nordqvist

Chưa xác định
2019-01-01
Simen Aanonsen

Chưa xác định
2019-01-01
Halvor Hovstad

Chưa xác định
2018-12-21
S. Larsen

Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
M. Nordqvist

Cho mượn
2018-08-01
I. Anthony

Chưa xác định
2018-07-27
Tobias Bjerge Collett

Chưa xác định
2018-07-21
Håkon Suggelia

Chưa xác định
2018-07-19
Daniel Aase

Chưa xác định
2018-04-04
Halvor Hovstad

Cho mượn
2018-04-03
I. Anthony

Cho mượn
2018-03-04
I. Lidberg

Cho mượn
2018-02-19
Simen Aanonsen

Cho mượn
2018-02-06
M. Ogungbaro

Chưa xác định
2018-01-03
Ø. Øvretveit

Chưa xác định
2018-01-01
Tobias Bjerge Collett

Chưa xác định
2017-08-04
Tobias Bjerge Collett

Cho mượn
2017-07-26
M. Wichmann

Chuyển nhượng tự do
2017-03-28
D. Akintola

Cho mượn
2017-01-24
Tonny Brochmann Christiansen

Chưa xác định
2017-01-24
M. Andersen

Chưa xác định
2016-07-28
D. Antwi

Chuyển nhượng tự do
2016-04-01
Tommy Runar

Chưa xác định
2016-03-07
Tonny Brochmann Christiansen

Chưa xác định
2016-02-09
O. Omoijuanfo

Chưa xác định
2016-01-14
H. Robstad

Chưa xác định
2015-02-23
O. Omoijuanfo

Chưa xác định
2015-01-07
M. Wichmann

Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
E. Knudsen

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |