KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1921
Sân VĐ: J.J. Ugland Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá jerv
Tên ngắn gọn JER
2024-08-27
N. Seufert
Ried Ried
Chuyển nhượng
2024-04-03
E. Brenden
Mjondalen Mjondalen
Chuyển nhượng
2024-02-28
L. Fernandes
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
E. Sandberg
IA Akranes IA Akranes
Chuyển nhượng
2024-02-12
E. Hustad
Raufoss Raufoss
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
D. van der Sluys
De Treffers De Treffers
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Gueye
Sogndal Sogndal
Chuyển nhượng tự do
2023-09-11
A. Coly
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
D. van der Sluys
FC OSS FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
R. Hauge
Hibernian Hibernian
Chuyển nhượng tự do
2023-02-07
D. Håkans
Valerenga Valerenga
Chưa xác định
2023-01-23
M. Haarup
Hobro Hobro
Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
D. Mboumbouni
CS Mioveni CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
A. Diallo
CS Mioveni CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2022-12-07
J. Norheim
Ham-Kam Ham-Kam
Chưa xác định
2022-09-01
D. Arrocha
Mjondalen Mjondalen
Chưa xác định
2022-08-01
D. Mboumbouni
Cholet Cholet
Chuyển nhượng tự do
2022-03-22
R. Antwi
Inhulets Inhulets
Cho mượn
2022-03-19
M. Haarup
Hobro Hobro
Chưa xác định
2022-03-18
E. Hustad
Brann Brann
Chưa xác định
2022-03-02
A. Wichne
Start Start
Chưa xác định
2022-02-08
L. Fernandes
PEC Zwolle PEC Zwolle
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
A. Dang
Øygarden Øygarden
Chuyển nhượng
2022-02-02
M. Ugland
Start Start
Chưa xác định
2022-02-01
T. Kok
Preußen Münster Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
E. Brenden
Sandefjord Sandefjord
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
A. Diallo
Teplice Teplice
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
E. Sandberg
Lillestrom Lillestrom
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
D. Campos
Degerfors IF Degerfors IF
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
E. Sandberg
Lillestrom Lillestrom
Chưa xác định
2022-01-01
A. Dang
Egersund Egersund
Chưa xác định
2022-01-01
Ikhsan Fandi
Bangkok Glass Bangkok Glass
Chưa xác định
2021-08-06
O. Håbestad
Arendal Arendal
Chưa xác định
2021-08-01
A. Konte
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2021-05-12
A. Konte
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Cho mượn
2021-05-12
M. Baidoo
Sandnes ULF Sandnes ULF
Chưa xác định
2021-05-10
E. Sandberg
Lillestrom Lillestrom
Cho mượn
2021-01-01
M. Baidoo
FC Midtjylland FC Midtjylland
Chưa xác định
2021-01-01
J. Isaksen
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2020-10-09
J. Isaksen
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2020-10-05
Ikhsan Fandi
Raufoss Raufoss
Chưa xác định
2020-09-17
T. Kok
Dordrecht Dordrecht
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
A. Dang
Egersund Egersund
Cho mượn
2020-07-01
Akeem Latifu
Mjondalen Mjondalen
Chưa xác định
2020-05-15
D. Arrocha
Øygarden Øygarden
Chuyển nhượng tự do
2020-03-03
M. Andersen
Øygarden Øygarden
Chuyển nhượng tự do
2020-02-24
D. Campos
Chicago Fire Chicago Fire
Chuyển nhượng tự do
2020-02-19
P. Reinhardsen
Arendal Arendal
Chưa xác định
2020-01-09
J. Norheim
Strommen Strommen
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
I. Mafi
Kongsvinger Kongsvinger
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Ferreira
Colorado Springs Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2019-09-10
David Faupala
Apollon Limassol Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
M. Ogungbaro
Bravo Bravo
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
K. Tønnessen
Start Start
Chưa xác định
2019-08-05
A. Dang
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chuyển nhượng
2019-08-01
M. Brændsrød
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2019-08-01
M. Baidoo
FC Midtjylland FC Midtjylland
Cho mượn
2019-03-04
M. Brændsrød
Sogndal Sogndal
Cho mượn
2019-02-07
O. Håbestad
Arendal Arendal
Chưa xác định
2019-01-18
B. Wembangomo
Sandefjord Sandefjord
Chưa xác định
2019-01-08
Benjamin Boujar
Start Start
Chưa xác định
2019-01-08
T. Wichne
Flekkerøy Flekkerøy
Chưa xác định
2019-01-01
M. Nordqvist
Mariehamn Mariehamn
Chưa xác định
2019-01-01
Simen Aanonsen
Vindbjart Vindbjart
Chưa xác định
2019-01-01
Halvor Hovstad
Vindbjart Vindbjart
Chưa xác định
2018-12-21
S. Larsen
Start Start
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
M. Nordqvist
Mariehamn Mariehamn
Cho mượn
2018-08-01
I. Anthony
Haugesund Haugesund
Chưa xác định
2018-07-27
Tobias Bjerge Collett
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chưa xác định
2018-07-21
Håkon Suggelia
Start Start
Chưa xác định
2018-07-19
Daniel Aase
Start Start
Chưa xác định
2018-04-04
Halvor Hovstad
Vindbjart Vindbjart
Cho mượn
2018-04-03
I. Anthony
Haugesund Haugesund
Cho mượn
2018-03-04
I. Lidberg
Start Start
Cho mượn
2018-02-19
Simen Aanonsen
Vindbjart Vindbjart
Cho mượn
2018-02-06
M. Ogungbaro
Start Start
Chưa xác định
2018-01-03
Ø. Øvretveit
Sandefjord Sandefjord
Chưa xác định
2018-01-01
Tobias Bjerge Collett
Vindbjart Vindbjart
Chưa xác định
2017-08-04
Tobias Bjerge Collett
Vindbjart Vindbjart
Cho mượn
2017-07-26
M. Wichmann
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2017-03-28
D. Akintola
FC Midtjylland FC Midtjylland
Cho mượn
2017-01-24
Tonny Brochmann Christiansen
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2017-01-24
M. Andersen
Kvik Halden Kvik Halden
Chưa xác định
2016-07-28
D. Antwi
Start Start
Chuyển nhượng tự do
2016-04-01
Tommy Runar
Start Start
Chưa xác định
2016-03-07
Tonny Brochmann Christiansen
Sandnes ULF Sandnes ULF
Chưa xác định
2016-02-09
O. Omoijuanfo
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2016-01-14
H. Robstad
Start Start
Chưa xác định
2015-02-23
O. Omoijuanfo
KuPS KuPS
Chưa xác định
2015-01-07
M. Wichmann
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
E. Knudsen
Start Start
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56