KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1936
Sân VĐ: Stadioni Erosi Manjgaladze
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Samtredia
Tên ngắn gọn
2025-01-01
Omran Haydary
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2024-07-01
R. Injgia
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Omran Haydary
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng
2024-04-05
L. Parunashvili
Maqtaaral Maqtaaral
Chuyển nhượng tự do
2024-04-05
José Carrillo Mancilla
El Paso Locomotive El Paso Locomotive
Chuyển nhượng tự do
2024-02-28
G. Gogolashvili
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2024-02-27
E. Barrios
Guillermo Brown Guillermo Brown
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
T. Megrelishvili
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2024-02-17
Z. Natchkebia
Zlin Zlin
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
Omran Haydary
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Cho mượn
2024-01-21
V. Kilasonia
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Kirkitadze
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
V. Botchorishvili
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Ilia Akhvlediani
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
S. Ekvtimishvili
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
G. Papunashvili
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Labadze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
I. Zaridze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2023-06-21
G. Koripadze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2023-03-16
G. Papunashvili
Radnicki NIS Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
D. Ionanidze
Kolkheti Khobi Kolkheti Khobi
Chưa xác định
2023-02-27
Z. Ghirdaladze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2023-02-06
F. Silva
SUD America SUD America
Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
R. Injgia
Apollon Limassol Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
I. Zaridze
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2023-01-01
G. Iluridze
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Giorgi Kurmashvili
Meshakhte Meshakhte
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Lomidze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2023-01-01
L. Barabadze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Ubilava
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2023-01-01
V. Botchorishvili
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2023-01-01
Z. Natchkebia
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2022-08-01
V. Kilasonia
Sioni Sioni
Chưa xác định
2022-08-01
B. Mirtskhulava
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2022-07-18
V. Botchorishvili
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Cho mượn
2022-07-15
G. Koripadze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2022-06-18
G. Mtchedlishvili
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2022-04-17
A. Giorgadze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2022-02-11
F. Silva
Villa Espanola Villa Espanola
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
B. Kurdadze
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Akhaladze
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Gogiashvili
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2022-01-01
R. Lomidze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2022-01-01
Giorgi Gadrani
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Kvirkvia
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Giorgi Kurmashvili
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
L. Barabadze
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Dmitri Rekish
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
S. Ekvtimishvili
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
D. Ionanidze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Mesiachenko
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
G. Kulua
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
G. Lukava
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
D. Jikia
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2021-08-05
Nikola Prelčec
FK Rabotnicki FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Shota Kerdzevadze
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chưa xác định
2021-08-01
I. Kamladze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2021-08-01
Nathan Soares de Carvalho Junior
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
Giorgi Gadrani
VPK-Ahro Shevchenkivka VPK-Ahro Shevchenkivka
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Sikach
Akzhayik Akzhayik
Chưa xác định
2021-07-01
K. Sambou
Bourges Foot 18 Bourges Foot 18
Chuyển nhượng tự do
2021-06-22
I. Rukhadze
Telavi Telavi
Chưa xác định
2021-06-22
A. Endeladze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2021-06-22
G. Mtchedlishvili
Samgurali Samgurali
Chưa xác định
2021-03-11
I. Rukhadze
Telavi Telavi
Cho mượn
2021-03-01
M. Lalić
Mladost Doboj Kakanj Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2021-02-28
Lasha Totadze
Aktobe Aktobe
Chuyển nhượng tự do
2021-02-09
Guja Rukhaia
Dinamo Bryansk Dinamo Bryansk
Chuyển nhượng tự do
2021-02-02
Strahinja Krstevski
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2021-01-19
L. Imnadze
Səbail Səbail
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Mihailo Milutinović
RAD RAD
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Inkoom
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Giorgadze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Arfang Boubacar Daffé
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
G. Ioseliani
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
V. Kilasonia
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Jikia
Shukura Shukura
Chưa xác định
2021-01-01
O. Kobakhidze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2021-01-01
A. Chakvetadze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Sepiashvili
Sioni Sioni
Chưa xác định
2021-01-01
L. Kochladze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Lomidze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
Luka Mikaia
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. Kurdadze
Samgurali Samgurali
Chưa xác định
2021-01-01
G. Jgerenaia
Saburtalo Saburtalo
Chưa xác định
2020-10-01
Luka Mikaia
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2020-08-24
Nathan Soares de Carvalho Junior
Academico Viseu Academico Viseu
Chuyển nhượng tự do
2020-08-22
M. Shyshka
Inhulets Inhulets
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Davit Targamadze
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Arfang Boubacar Daffé
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Cho mượn
2020-07-01
D. Razhamashvili
Samgurali Samgurali
Chưa xác định
2020-07-01
Giorgi Tsertsvadze
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2020-07-01
G. Tcheishvili
Rustavi Rustavi
Cho mượn
2020-07-01
Zaur Khabeishvili
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chưa xác định
2020-06-25
D. Sajaia
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
Z. Ghirdaladze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
M. Shyshka
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2020-02-12
S. Sikach
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2020-02-06
Lasha Totadze
Qizilqum Qizilqum
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
S. Inkoom
Dunav Ruse Dunav Ruse
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56