-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Songkhla ()
Songkhla ()
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Tinsulanon Stadium
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Tinsulanon Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Songkhla
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
02 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
03 |
![]() |
5 | 7 | 10 |
04 |
![]() |
5 | 0 | 9 |
05 |
![]() |
5 | 2 | 8 |
06 |
![]() |
5 | 1 | 8 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
5 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
5 | 0 | 7 |
09 |
![]() |
5 | -2 | 7 |
10 |
![]() |
5 | -4 | 7 |
11 |
![]() |
5 | 3 | 6 |
12 |
![]() |
5 | 0 | 6 |
13 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
14 |
![]() |
4 | -1 | 4 |
15 |
![]() |
5 | -2 | 4 |
16 |
![]() |
5 | -4 | 4 |
17 |
![]() |
5 | -6 | 4 |
18 |
![]() |
5 | -8 | 1 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2023-07-28
A. Suntornpanavej

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Sakun-Ood

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Pluemjai

Chuyển nhượng tự do
2022-06-27
Y. Montha

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Suntornpanavej

Chưa xác định
2022-01-01
Krailas Panyaroj

Chưa xác định
2022-01-01
Y. Montha

Chưa xác định
2022-01-01
O. Karl

Chuyển nhượng tự do
2021-11-23
N. Sakun-Ood

Chưa xác định
2021-11-23
Wattanasupt Jarernsri

Chưa xác định
2021-07-01
N. Dueloh

Chưa xác định
2021-07-01
Felipe Nunes

Chưa xác định
2020-07-01
P. Prathumma

Chưa xác định
2019-12-11
P. Prathumma

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
