KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1895
Sân VĐ: AKA Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Hønefoss
Tên ngắn gọn HON
2019-02-22
Ásgeir Þór Ingólfsson
Haukar Haukar
Chuyển nhượng tự do
2019-01-14
A. Pedersen
Start Start
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
K. Hoven
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
K. Hoven
Stromsgodset Stromsgodset
Chưa xác định
2018-01-12
A. Groven
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Hoven
Stromsgodset Stromsgodset
Chưa xác định
2017-06-13
K. Hoven
Stromsgodset Stromsgodset
Cho mượn
2017-03-28
M. Jankovic
Grindavik Grindavik
Chưa xác định
2017-03-16
Ásgeir Þór Ingólfsson
Grindavik Grindavik
Chưa xác định
2017-02-25
Kristján Örn Sigurdsson
Thor Akureyri Thor Akureyri
Chưa xác định
2017-01-01
A. Pedersen
Kongsvinger Kongsvinger
Chuyển nhượng tự do
2016-08-17
K. Hay
Valerenga Valerenga
Chưa xác định
2016-03-31
A. Pedersen
Kongsvinger Kongsvinger
Cho mượn
2016-03-05
A. Seck
Sandefjord Sandefjord
Chưa xác định
2016-03-03
T. Omenås
Strommen Strommen
Chuyển nhượng tự do
2016-02-16
T. Braaten
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chưa xác định
2015-12-01
C. Lindquist
Stromsgodset Stromsgodset
Chưa xác định
2015-11-18
Christian Aas
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chưa xác định
2015-08-19
C. Lindquist
Stromsgodset Stromsgodset
Cho mượn
2015-07-31
Ł. Jarosiński
Stromsgodset Stromsgodset
Chưa xác định
2015-07-29
A. Groven
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2015-03-30
L. Abenzoar
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2015-02-22
R. Riski
Haugesund Haugesund
Chưa xác định
2015-02-17
Mats André Kaland
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Chuyển nhượng tự do
2015-01-06
T. Omenås
Lyn Lyn
Chưa xác định
2015-01-06
T. Braaten
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
Chưa xác định
2015-01-01
K. Larsen
Brann Brann
Chưa xác định
2015-01-01
A. Pedersen
Kongsvinger Kongsvinger
Chưa xác định
2015-01-01
Malick Mane
IFK Goteborg IFK Goteborg
Cho mượn
2014-08-01
H. Kildentoft
Haugesund Haugesund
Chưa xác định
2014-07-16
L. Abenzoar
Lyon Duchere Lyon Duchere
Chưa xác định
2014-07-15
K. Larsen
Brann Brann
Cho mượn
2014-07-01
H. Kildentoft
Haugesund Haugesund
Chưa xác định
2014-05-15
A. Aðalsteinsson
Breidablik Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2014-03-31
H. Kildentoft
Haugesund Haugesund
Cho mượn
2014-03-17
R. Riski
Cesena Cesena
Chuyển nhượng tự do
2014-01-28
A. Kaluđerović
Rudar Rudar
Chuyển nhượng tự do
2014-01-26
Christian Aas
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chuyển nhượng tự do
2014-01-08
M. Vendelbo
Holstein Kiel Holstein Kiel
Chưa xác định
2014-01-01
S. Clark
Columbus Crew Columbus Crew
Chưa xác định
2014-01-01
Erik Midtgarden
Mjondalen Mjondalen
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Ł. Jarosiński
Alta Alta
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Riku Riski
Rosenborg Rosenborg
Chưa xác định
2013-08-09
S. Larsen
Valerenga Valerenga
Cho mượn
2013-07-01
Heiner Mora Mora
Guadalupe FC Guadalupe FC
Chưa xác định
2013-04-05
Pål Erik Ulvestad
Molde Molde
Cho mượn
2012-09-02
M. Vendelbo
Esbjerg Esbjerg
Chưa xác định
2012-03-06
V. Diomande
Cho mượn
2012-01-08
R. Riski
Cesena Cesena
Cho mượn
2012-01-07
Riku Riski
Widzew Łódź Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
A. Aðalsteinsson
Breidablik Breidablik
Chưa xác định
2012-01-01
Heiner Mora Mora
Santos DE Guapiles Santos DE Guapiles
Chưa xác định
2012-01-01
Mats André Kaland
Chưa xác định
2012-01-01
Stian Sortevik
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2011-12-01
A. Aðalsteinsson
Breidablik Breidablik
Chưa xác định
2011-08-08
A. Aðalsteinsson
Breidablik Breidablik
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56