-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Legionovia Legionowo (LEG)
Legionovia Legionowo (LEG)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Miejski w Legionowie im. ks. płk. Jana Mrugacza
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Miejski w Legionowie im. ks. płk. Jana Mrugacza
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Legionovia Legionowo
Tên ngắn gọn
LEG
2024-07-09
M. Brudnicki

Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
M. Brudnicki

Chuyển nhượng tự do
2020-02-21
K. Gancarczyk

Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
J. Straus

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
S. Wawrzynowicz

Chưa xác định
2019-07-26
J. Straus

Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
S. Wawrzynowicz

Cho mượn
2018-07-01
Mario Vasilj

Chưa xác định
2018-04-01
G. Lukava

Chuyển nhượng tự do
2018-01-19
Mario Vasilj

Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Tin Kulenović

Chưa xác định
2017-07-27
G. Lukava

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Miś

Chưa xác định
2017-07-01
A. Wilk

Chưa xác định
2017-05-20
Tin Kulenović

Chưa xác định
2017-03-01
S. Milewski

Chuyển nhượng tự do
2017-02-28
K. Miś

Cho mượn
2017-02-16
A. Wilk

Cho mượn
2017-02-01
Ivan Jovanović

Chưa xác định
2016-07-01
Ivan Jovanović

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Ł. Wolsztyński

Chưa xác định
2016-07-01
K. Wiktorski

Chưa xác định
2016-03-02
K. Wiktorski

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Szymon Lewicki

Chưa xác định
2015-07-01
A. Czerkas

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
R. Menzel

Chưa xác định
2015-01-01
R. Menzel

Chưa xác định
2014-07-21
T. Romanczuk

Chưa xác định
2014-07-01
D. Ryndak

Chưa xác định
2014-07-01
Szymon Lewicki

Chưa xác định
2014-07-01
M. Goropevšek

Chưa xác định
2014-02-26
D. Ryndak

Chưa xác định
2014-02-17
A. Czerkas

Chưa xác định
2014-01-01
Szymon Lewicki

Chưa xác định
2013-08-20
Kamil Kaminski

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |