-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Jagiellonia (JAG)
Jagiellonia (JAG)
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Jagiellonia
Tên ngắn gọn
JAG
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
1 | M. Stryjek | Poland |
0 | A. Nguiamba | France |
18 | T. Kupisz | Poland |
33 | B. Żynel | Poland |
14 | J. Kubicki | Poland |
31 | M. Ozga | Poland |
6 | T. Romanczuk | Poland |
11 | Jesús Imaz | Spain |
72 | M. Skrzypczak | Poland |
19 | M. Listkowski | Poland |
20 | K. Tabiś | Poland |
17 | Adrián Diéguez | Spain |
6 | J. Haliti | Kosovo |
10 | Afimico Pululu | France |
4 | João Moutinho | Portugal |
99 | K. Hansen | Norway |
9 | L. Diaby-Fadiga | France |
16 | M. Sáček | Czechia |
3 | D. Stojinović | Slovenia |
17 | B. Wdowik | Poland |
20 | Miki Villar | Spain |
8 | Nené | Portugal |
82 | Tomás Silva | Portugal |
36 | K. Caliskaner | Germany |
21 | K. Toporkiewicz | Poland |
20 | P. Kováčik | Slovakia |
7 | D. Marczuk | Poland |
0 | O. Wojciechowski | Poland |
0 | B. Bayer | Poland |
5 | C. Polak | Poland |
0 | Vinícius Matheus | Brazil |
0 | S. Abramowicz | Poland |
25 | F. Wolski | Poland |
66 | M. Piekutowski | Poland |
0 | D. Wojdakowski | Poland |
51 | A. Rybak | Poland |
80 | O. Pietuszewski | Poland |
0 | B. Mazurek | |
71 | S. Stypulkowski | Poland |
83 | B. Krasiewicz | Poland |
81 | O. Lipinski | Poland |
85 | Eryk Kozlowski | Poland |
2025-07-01
P. Olszewski

Chưa xác định
2025-07-01
João Moutinho

Chưa xác định
2024-08-20
M. Listkowski

Chưa xác định
2024-08-12
José Naranjo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
K. Tabiś

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
João Moutinho

Cho mượn
2024-07-01
K. Tabiś

Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Stryjek

Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
B. Nastić

Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
Z. Alomerović

Chuyển nhượng tự do
2024-06-19
L. Diaby-Fadiga

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Haliti

Chuyển nhượng tự do
2023-09-11
A. Nguiamba

Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
K. Tabiś

Cho mượn
2023-07-18
Juan Cámara

Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
J. Kubicki

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Nguiamba

Chưa xác định
2023-07-01
M. Pazdan

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
José Naranjo

Chuyển nhượng tự do
2023-06-29
C. Mena

Chưa xác định
2023-06-22
Afimico Pululu

€ 150K
Chuyển nhượng
2023-06-21
Adrián Diéguez

Chưa xác định
2023-06-21
B. Bida

Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
G. Stephen

Chuyển nhượng tự do
2023-02-14
C. Mena

Cho mượn
2023-02-02
M. Sáček

Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
A. Nguiamba

Cho mượn
2023-01-08
B. Țîru

Chuyển nhượng tự do
2023-01-08
F. Černych

Chưa xác định
2023-01-06
P. Mystkowski

Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
T. Kupisz

Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
O. Mudrinski

Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
B. Żynel

Chưa xác định
2022-07-01
M. Ozga

Chưa xác định
2022-07-01
Juan Cámara

Chưa xác định
2022-07-01
O. Mudrinski

Chưa xác định
2022-07-01
B. Augustyn

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Grigoryan

Chưa xác định
2022-07-01
M. Żyro

Chuyển nhượng tự do
2022-06-25
P. Šteinbors

Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Nalepa

Chưa xác định
2022-06-17
M. Skrzypczak

Chuyển nhượng tự do
2022-03-23
Marc Gual

Cho mượn
2022-03-02
N. Grigoryan

Cho mượn
2022-02-25
F. Piszczek

Chuyển nhượng tự do
2022-02-23
B. Kwiecień

Chưa xác định
2022-01-27
M. Košťál

Chưa xác định
2022-01-12
L. Gugeshashvili

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Stephen

Cho mượn
2022-01-01
L. Gugeshashvili

Chưa xác định
2022-01-01
Z. Alomerović

Chuyển nhượng tự do
2021-10-20
D. Szymonowicz

Chuyển nhượng tự do
2021-09-30
M. Nalepa

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
O. Mudrinski

Cho mượn
2021-08-10
Ariel Borysiuk

Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
K. Twardek

Chưa xác định
2021-07-12
D. Węglarz

Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
M. Pazdan

Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
J. Puljić

Chưa xác định
2021-07-01
Dani Quintana

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Szymon Łapiński

Chưa xác định
2021-07-01
Z. Arsenić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Szymonowicz

Chưa xác định
2021-07-01
B. Niezgoda

Chưa xác định
2021-07-01
O. Mudrinski

Chưa xác định
2021-07-01
Juan Cámara

Cho mượn
2021-07-01
M. Košťál

Chưa xác định
2021-07-01
A. Kadlec

Chưa xác định
2021-07-01
K. Tabiś

Chưa xác định
2021-06-02
K. Wojtkowski

Chuyển nhượng tự do
2021-03-11
B. Böðvarsson

Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
Juan Cámara

Cho mượn
2021-02-05
G. Stephen

€ 250K
Chuyển nhượng
2021-01-24
B. Nastić

€ 350K
Chuyển nhượng
2021-01-18
S. Sobczak

Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
Juan Cámara

Chưa xác định
2021-01-01
B. Kwiecień

Chưa xác định
2021-01-01
M. Twarowski

Chưa xác định
2020-11-03
K. Wojtkowski

Chưa xác định
2020-10-05
K. Twardek

Chưa xác định
2020-09-17
F. Černych

Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Z. Arsenić

Cho mượn
2020-08-28
M. Košťál

Cho mượn
2020-08-20
D. Szymonowicz

Chưa xác định
2020-08-10
Szymon Łapiński

Cho mượn
2020-08-10
O. Mudrinski

Cho mượn
2020-08-08
M. Adamec

Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
B. Kwiecień

Cho mượn
2020-08-04
S. Sobczak

Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
M. Ozga

Cho mượn
2020-08-01
M. Ozga

Chưa xác định
2020-08-01
O. Mudrinski

Chưa xác định
2020-08-01
J. Wójcicki

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Šteinbors

Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
B. Augustyn

Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
B. Niezgoda

Cho mượn
2020-07-01
M. Adamec

Chưa xác định
2020-07-01
D. Iliev

Chưa xác định
2020-02-17
O. Mudrinski

Cho mượn
2020-02-13
Ariel Borysiuk

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
