-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Dinamo Zagreb (ZAG)
Dinamo Zagreb (ZAG)
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Stadion Maksimir
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Stadion Maksimir
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dinamo Zagreb
Tên ngắn gọn
ZAG
2025-01-20
T. Ogiwara

Chưa xác định
2025-01-01
M. Rog

Chưa xác định
2024-09-05
L. Menalo

Chuyển nhượng
2024-09-04
D. Jurić

Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
M. Emreli

Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
F. Brodić

Chuyển nhượng
2024-07-17
S. Mmaee

Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
T. Kaneko

Chưa xác định
2024-07-08
B. Šutalo

Chưa xác định
2024-07-03
M. Pjaca

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2024-07-02
M. Bulat

Cho mượn
2024-07-01
I. Filipović

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Jurić

Chuyển nhượng
2024-07-01
P. Bočkaj

Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Tolić

Chuyển nhượng
2024-02-12
M. Rog

Cho mượn
2024-02-10
A. Marin

Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
R. Pierre-Gabriel

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
R. Ljubičić

€ 4M
Chuyển nhượng
2024-01-25
D. Jurić

Cho mượn
2024-01-25
B. Mykhailichenko

€ 200K
Chuyển nhượng
2024-01-16
T. Ogiwara

Cho mượn
2024-01-15
L. Menalo

Cho mượn
2023-09-08
A. Ademi

Chưa xác định
2023-09-04
T. Halilović

Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
S. Kulenović

Chưa xác định
2023-08-26
L. Ivanušec

Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
J. Šutalo

Chưa xác định
2023-07-28
P. Bočkaj

Cho mượn
2023-07-26
T. Kaneko

Cho mượn
2023-07-24
B. Mykhailichenko

170K
Chuyển nhượng
2023-07-12
S. Milić

Chưa xác định
2023-07-02
V. Soldo

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Tolić

Cho mượn
2023-07-01
A. Marin

Chưa xác định
2023-07-01
S. Milić

Chưa xác định
2023-07-01
D. Jurić

Chưa xác định
2023-07-01
M. Emreli

Chưa xác định
2023-07-01
V. Soldo

Chưa xác định
2023-06-27
N. Janković

Chưa xác định
2023-06-26
N. Janković

Chưa xác định
2023-04-01
A. Ademi

Chưa xác định
2023-02-16
S. Milić

Cho mượn
2023-02-14
M. Emreli

Cho mượn
2023-01-30
R. Lauritsen

Chưa xác định
2023-01-16
F. Brodić

Chưa xác định
2023-01-06
M. Oršić

€ 6.8M
Chuyển nhượng
2022-12-26
N. Janković

Cho mượn
2022-12-25
N. Janković

Chưa xác định
2022-12-13
E. Dilaver

Chưa xác định
2022-12-09
D. Jurić

Cho mượn
2022-12-08
D. Jurić

Chưa xác định
2022-12-07
A. Marin

Cho mượn
2022-09-12
I. Svržnjak

Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
F. Moubandje

Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
A. Gojak

Chưa xác định
2022-08-26
M. Tolić

Cho mượn
2022-07-20
N. Đurasek

€ 800K
Chuyển nhượng
2022-07-15
M. Čabraja

Chưa xác định
2022-07-15
K. Andrić

€ 1M
Chuyển nhượng
2022-07-11
D. Jurić

Cho mượn
2022-07-08
D. Čop

Cho mượn
2022-07-05
D. Horkaš

Chưa xác định
2022-07-04
I. Atiemwen

Chưa xác định
2022-07-02
R. Josipović

Chưa xác định
2022-07-01
E. Julardžija

Chưa xác định
2022-07-01
I. Atiemwen

Chưa xác định
2022-07-01
R. Josipović

Chưa xác định
2022-07-01
B. Franjić

€ 7.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
M. Đira

Chưa xác định
2022-07-01
A. Marin

Chưa xác định
2022-07-01
N. Đurasek

Chưa xác định
2022-07-01
P. Stojanović

Chưa xác định
2022-07-01
D. Horkaš

Chưa xác định
2022-07-01
M. Ćuže

Cho mượn
2022-07-01
T. Hrvoj

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Nevistić

Chưa xác định
2022-07-01
R. Ljubičić

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
J. Drmić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ivo Pinto

Chưa xác định
2022-07-01
K. Jakić

€ 3.5M
Chuyển nhượng
2022-07-01
D. Čop

Chưa xác định
2022-06-22
B. Šutalo

Chưa xác định
2022-04-01
N. Đurasek

Cho mượn
2022-02-16
M. Čabraja

Cho mượn
2022-02-16
D. Kapitanović

Chưa xác định
2022-02-16
I. Atiemwen

Cho mượn
2022-02-11
I. Atiemwen

Chưa xác định
2022-02-11
M. Čabraja

Chưa xác định
2022-02-07
S. Milić

Cho mượn
2022-02-04
D. Čop

Cho mượn
2022-02-02
M. Emreli

Chưa xác định
2022-01-26
M. Leovac

Chưa xác định
2022-01-19
M. Đira

Cho mượn
2022-01-15
D. Horkaš

Cho mượn
2022-01-12
F. Moubandje

Cho mượn
2022-01-11
N. Janković

Cho mượn
2022-01-01
M. Ćuže

Chưa xác định
2022-01-01
N. Janković

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |