-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Real Unión (REA)
Real Unión (REA)
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estadio Gal
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estadio Gal
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Real Unión
Tên ngắn gọn
REA
2024-08-28
Alain Oyarzun

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
Antón Escobar

Chuyển nhượng
2023-07-12
Chema Núñez

Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
Antón Escobar

Chưa xác định
2023-07-05
F. Andrada

Chưa xác định
2023-07-03
Nacho Sánchez

Chưa xác định
2023-07-01
Marc Valés

Chuyển nhượng tự do
2023-03-13
F. Andrada

Chuyển nhượng tự do
2023-02-13
Marc Valés

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Sergio Llamas

Chưa xác định
2021-08-24
Chema Núñez

Chưa xác định
2021-07-28
Z. Thior

Chưa xác định
2021-07-01
Nacho Sánchez

Chưa xác định
2021-07-01
Alain Oyarzun

Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Z. Thior

Chưa xác định
2020-08-05
Dzhoshkun Temenuzhkov Mihaylov

Cho mượn
2020-07-02
Sergio Llamas

Chưa xác định
2020-01-22
Borja Viguera Manzanares

Chưa xác định
2019-07-30
Aritz Borda Etxezarreta

Chưa xác định
2018-07-01
Sergio Llamas

Chưa xác định
2018-07-01
Ignacio Otaño

Chưa xác định
2017-08-15
Sergio Llamas

Cho mượn
2017-07-01
Gorosabel

Chưa xác định
2016-07-09
Gorosabel

Cho mượn
2016-07-06
Ignacio Otaño

Cho mượn
2014-08-10
Ander Sánchez
Cho mượn
2012-07-01
Yuri

Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
Mario Martínez Rubio

Chưa xác định
2011-08-01
Luisma

Chưa xác định
2011-07-22
Igor Angulo Albóniga

Chưa xác định
2011-01-18
Marc Mateu

Chưa xác định
2010-08-11
Marc Mateu

Cho mượn
2010-07-16
Aitor Sanz

Chưa xác định
2010-07-01
Alcalá

Chưa xác định
2010-07-01
Yuri

Chưa xác định
2010-07-01
Luisma

Chưa xác định
2009-08-22
Alcalá

Chuyển nhượng tự do
2009-08-06
Ángel Montoro

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |