Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
21:00 12/04/2025
Kết thúc
Southampton Southampton
Southampton
( SOU )
0 - 3 H1: 0 - 0 H2: 0 - 3
Aston Villa Aston Villa
Aston Villa
( AST )
  • (90') M. Asensio
  • (90') J. McGinn
  • (79') D. Malen
  • (73') O. Watkins
  • (69') M. Asensio
home logo away logo
whistle Icon
38’
46’
61’
61’
66’
66’
68’
69’
73’
79’
82’
86’
86’
87’
88’
89’
89’
90’ +4
90’ +4
Southampton home logo
away logo Aston Villa
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Fernandes
38’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Dibling P. Onuachu
46’
R. Stewart C. Archer
61’
W. Smallbone K. Sulemana
61’
66’
D. Malen J. Ramsey
66’
O. Watkins M. Rashford
J. Bednarek
68’
69’
M. Asensio M. Asensio
73’
O. Watkins Y. Tielemans
79’
D. Malen M. Rogers
Y. Sugawara R. Manning
82’
86’
J. McGinn M. Rogers
86’
A. Garcia M. Cash
87’
J. McGinn
T. Harwood-Bellis
88’
89’
B. Kamara A. Onana
J. Robinson M. Fernandes
89’
90’ +4
M. Asensio M. Asensio
90’ +4
J. McGinn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Southampton home logo
away logo Aston Villa
Số lần dứt điểm trúng đích
2
10
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
9
Tổng số cú dứt điểm
7
25
Số lần dứt điểm bị chặn
1
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
13
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
12
Số lỗi
11
4
Số quả phạt góc
2
13
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
40
60
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
7
2
Tổng số đường chuyền
349
535
Số đường chuyền chính xác
300
496
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
93
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.28
2.88
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45