Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
01:30 12/04/2025
Kết thúc
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
( WOL )
  • (75') A. Skov Olsen
  • (58') K. Fischer
2 - 3 H1: 0 - 2 H2: 2 - 1
RB Leipzig RB Leipzig
RB Leipzig
( LEI )
  • (49') X. Simons
  • (26') X. Simons
  • (11') L. Openda
home logo away logo
whistle Icon
11’
20’
26’
34’
36’
36’
49’
58’
60’
71’
71’
71’
71’
75’
76’
77’
77’
85’
86’
86’
VfL Wolfsburg home logo
away logo RB Leipzig
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
11’
L. Openda R. Baku
20’
Goal Disallowed - offside
26’
X. Simons A. Vermeeren
Y. Gerhardt
34’
36’
E. Bitshiabu
36’
X. Simons
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
49’
X. Simons R. Baku
K. Fischer J. Kaminski
58’
K. Fischer
60’
J. Maehle D. Vavro
71’
71’
K. Kampl A. Vermeeren
71’
C. Baumgartner R. Baku
A. Skov Olsen J. Kaminski
71’
A. Skov Olsen J. Maehle
75’
76’
L. Openda
77’
Y. Poulsen L. Openda
77’
L. Geertruida K. Nedeljkovic
85’
A. Haidara X. Simons
L. Nmecha P. Wimmer
86’
T. Tomas B. Dardai
86’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfL Wolfsburg home logo
away logo RB Leipzig
Số lần dứt điểm trúng đích
6
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
5
Tổng số cú dứt điểm
17
16
Số lần dứt điểm bị chặn
3
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
9
Số lỗi
14
13
Số quả phạt góc
8
5
Số lần việt vị
3
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
4
Tổng số đường chuyền
384
455
Số đường chuyền chính xác
311
378
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.68
1.33
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
3-4-1-2
23 Jonas Wind
9 Mohamed El Amine Amoura
39 Patrick Wimmer
16 Jakub Kamiński
24 Bence Dárdai
27 Maximilian Arnold
31 Yannick Gerhardt
2 Kilian Fischer
18 Denis Vavro
33 David Odogu
1 Kamil Grabara
RB Leipzig RB Leipzig
4-2-2-2
30 Benjamin Šeško
11 Loïs Openda
17 Ridle Baku
10 Xavi Simons
13 Nicolas Seiwald
18 Arthur Vermeeren
21 Kosta Nedeljković
16 Lukas Klostermann
5 El Chadaille Bitshiabu
23 Castello Lukeba
1 Péter Gulácsi
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
18 Denis Vavro
Hậu vệ
33 David Odogu
Hậu vệ
16 Jakub Kamiński
Tiền vệ
24 Bence Dárdai
Tiền vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền đạo
23 Jonas Wind
Tiền đạo
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
21 Kosta Nedeljković
Hậu vệ
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
18 Arthur Vermeeren
Tiền vệ
17 Ridle Baku
Tiền vệ
10 Xavi Simons
Tiền vệ
30 Benjamin Šeško
Tiền đạo
11 Loïs Openda
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người 66e088b22b7e719def7309762cefc384.png
71’
J. Maehle D. Vavro
K. Kampl A. Vermeeren
71’
C. Baumgartner R. Baku
71’
71’
A. Skov Olsen J. Kaminski
Y. Poulsen L. Openda
77’
L. Geertruida K. Nedeljkovic
77’
A. Haidara X. Simons
85’
86’
L. Nmecha P. Wimmer
86’
T. Tomas B. Dardai
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
21 Joakim Mæhle
Hậu vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền đạo
10 Lukas Nmecha
Tiền đạo
11 Tiago Tomás
Tiền đạo
29 Marius Müller
Thủ môn
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
5 Mads Roerslev
Hậu vệ
6 Aster Vranckx
Tiền vệ
40 Kevin Paredes
Tiền vệ
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
44 Kevin Kampl
Tiền vệ
3 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
8 Amadou Haidara
Tiền vệ
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
48 Lionel Voufack
Hậu vệ
45 Jonathan Norbye
Hậu vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
3-4-1-2
23 Jonas Wind
9 Mohamed El Amine Amoura
39 Patrick Wimmer
16 Jakub Kamiński
24 Bence Dárdai
27 Maximilian Arnold
31 Yannick Gerhardt
2 Kilian Fischer
18 Denis Vavro
33 David Odogu
1 Kamil Grabara
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
18 Denis Vavro
Hậu vệ
33 David Odogu
Hậu vệ
16 Jakub Kamiński
Tiền vệ
24 Bence Dárdai
Tiền vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền đạo
23 Jonas Wind
Tiền đạo
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người
71’
J. Maehle D. Vavro
71’
A. Skov Olsen J. Kaminski
86’
L. Nmecha P. Wimmer
86’
T. Tomas B. Dardai
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
21 Joakim Mæhle
Hậu vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền đạo
10 Lukas Nmecha
Tiền đạo
11 Tiago Tomás
Tiền đạo
29 Marius Müller
Thủ môn
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
5 Mads Roerslev
Hậu vệ
6 Aster Vranckx
Tiền vệ
40 Kevin Paredes
Tiền vệ
RB Leipzig RB Leipzig
4-2-2-2
30 Benjamin Šeško
11 Loïs Openda
17 Ridle Baku
10 Xavi Simons
13 Nicolas Seiwald
18 Arthur Vermeeren
21 Kosta Nedeljković
16 Lukas Klostermann
5 El Chadaille Bitshiabu
23 Castello Lukeba
1 Péter Gulácsi
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
21 Kosta Nedeljković
Hậu vệ
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
18 Arthur Vermeeren
Tiền vệ
17 Ridle Baku
Tiền vệ
10 Xavi Simons
Tiền vệ
30 Benjamin Šeško
Tiền đạo
11 Loïs Openda
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Thay người
71’
K. Kampl A. Vermeeren
71’
C. Baumgartner R. Baku
77’
Y. Poulsen L. Openda
77’
L. Geertruida K. Nedeljkovic
85’
A. Haidara X. Simons
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
44 Kevin Kampl
Tiền vệ
3 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
8 Amadou Haidara
Tiền vệ
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
48 Lionel Voufack
Hậu vệ
45 Jonathan Norbye
Hậu vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45