Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
02:00 24/04/2025
Kết thúc
Arsenal Arsenal
Arsenal
( ARS )
  • (42') L. Trossard
  • (3') J. Kiwior
2 - 2 H1: 2 - 1 H2: 0 - 1
Crystal Palace Crystal Palace
Crystal Palace
( CRY )
  • (83') J. Mateta
  • (27') E. Eze
home logo away logo
whistle Icon
3’
27’
42’
45’ +2
47’
60’
63’
63’
73’
80’
80’
83’
86’
86’
Arsenal home logo
away logo Crystal Palace
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Kiwior M. Ødegaard
3’
27’
E. Eze A. Wharton
L. Trossard J. Timber
42’
Declan Rice
45’ +2
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
47’
Justin Devenny
R. Sterling B. Saka
60’
63’
A. Wharton W. Hughes
63’
E. Eze I. Sarr
Goal cancelled
73’
80’
E. Nketiah J. Mateta
80’
J. Devenny R. Esse
83’
J. Mateta
M. Ødegaard E. Nwaneri
86’
M. Lewis-Skelly K. Tierney
86’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Arsenal home logo
away logo Crystal Palace
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
6
Tổng số cú dứt điểm
12
15
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
4
6
Số quả phạt góc
3
6
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
68
32
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
705
325
Số đường chuyền chính xác
653
266
Tỉ lệ chuyền chính xác
93
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.25
1.84
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Arsenal Arsenal
4-3-3
30 Raheem Sterling
19 Leandro Trossard
11 Gabriel Martinelli
8 Martin Ødegaard
5 Thomas Partey
41 Declan Rice
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
15 Jakub Kiwior
49 Myles Lewis-Skelly
22 David Raya
Crystal Palace Crystal Palace
3-4-2-1
9 Edward Nketiah
55 Justin Devenny
10 Eberechi Eze
12 Daniel Muñoz
20 Adam Wharton
18 Daichi Kamada
3 Tyrick Mitchell
8 Jefferson Lerma
5 Maxence Lacroix
6 Marc Guéhi
1 Dean Henderson
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
15 Jakub Kiwior
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
8 Martin Ødegaard
Tiền vệ
5 Thomas Partey
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
30 Raheem Sterling
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
11 Gabriel Martinelli
Tiền đạo
774db104c3baf97a0e91690caf58f9b3.png Đội hình ra sân
1 Dean Henderson
Thủ môn
8 Jefferson Lerma
Hậu vệ
5 Maxence Lacroix
Hậu vệ
6 Marc Guéhi
Hậu vệ
12 Daniel Muñoz
Tiền vệ
20 Adam Wharton
Tiền vệ
18 Daichi Kamada
Tiền vệ
3 Tyrick Mitchell
Tiền vệ
55 Justin Devenny
Tiền đạo
10 Eberechi Eze
Tiền đạo
9 Edward Nketiah
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người 774db104c3baf97a0e91690caf58f9b3.png
60’
R. Sterling B. Saka
A. Wharton W. Hughes
63’
E. Eze I. Sarr
63’
E. Nketiah J. Mateta
80’
J. Devenny R. Esse
80’
86’
M. Ødegaard E. Nwaneri
86’
M. Lewis-Skelly K. Tierney
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
3 Kieran Tierney
Hậu vệ
53 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
32 Neto
Thủ môn
17 Oleksandr Zinchenko
Hậu vệ
45 Jack Henry-Francis
Tiền vệ
44 Jimi Gower
Tiền vệ
37 Nathan Butler-Oyedeji
Tiền đạo
46 Ismeal Kabia
Tiền đạo
774db104c3baf97a0e91690caf58f9b3.png Cầu thủ dự bị
19 Will Hughes
Tiền vệ
7 Ismaïla Sarr
Tiền đạo
21 Romain Esse
Tiền vệ
14 Jean-Philippe Mateta
Tiền đạo
30 Matt Turner
Thủ môn
2 Joel Ward
Hậu vệ
17 Nathaniel Clyne
Hậu vệ
58 Caleb Kporha
Hậu vệ
11 Matheus França
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Arsenal Arsenal
4-3-3
30 Raheem Sterling
19 Leandro Trossard
11 Gabriel Martinelli
8 Martin Ødegaard
5 Thomas Partey
41 Declan Rice
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
15 Jakub Kiwior
49 Myles Lewis-Skelly
22 David Raya
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
15 Jakub Kiwior
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
8 Martin Ødegaard
Tiền vệ
5 Thomas Partey
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
30 Raheem Sterling
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
11 Gabriel Martinelli
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người
60’
R. Sterling B. Saka
86’
M. Ødegaard E. Nwaneri
86’
M. Lewis-Skelly K. Tierney
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
3 Kieran Tierney
Hậu vệ
53 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
32 Neto
Thủ môn
17 Oleksandr Zinchenko
Hậu vệ
45 Jack Henry-Francis
Tiền vệ
44 Jimi Gower
Tiền vệ
37 Nathan Butler-Oyedeji
Tiền đạo
46 Ismeal Kabia
Tiền đạo
Crystal Palace Crystal Palace
3-4-2-1
9 Edward Nketiah
55 Justin Devenny
10 Eberechi Eze
12 Daniel Muñoz
20 Adam Wharton
18 Daichi Kamada
3 Tyrick Mitchell
8 Jefferson Lerma
5 Maxence Lacroix
6 Marc Guéhi
1 Dean Henderson
774db104c3baf97a0e91690caf58f9b3.png Đội hình ra sân
1 Dean Henderson
Thủ môn
8 Jefferson Lerma
Hậu vệ
5 Maxence Lacroix
Hậu vệ
6 Marc Guéhi
Hậu vệ
12 Daniel Muñoz
Tiền vệ
20 Adam Wharton
Tiền vệ
18 Daichi Kamada
Tiền vệ
3 Tyrick Mitchell
Tiền vệ
55 Justin Devenny
Tiền đạo
10 Eberechi Eze
Tiền đạo
9 Edward Nketiah
Tiền đạo
774db104c3baf97a0e91690caf58f9b3.png Thay người
63’
A. Wharton W. Hughes
63’
E. Eze I. Sarr
80’
E. Nketiah J. Mateta
80’
J. Devenny R. Esse
774db104c3baf97a0e91690caf58f9b3.png Cầu thủ dự bị
19 Will Hughes
Tiền vệ
7 Ismaïla Sarr
Tiền đạo
21 Romain Esse
Tiền vệ
14 Jean-Philippe Mateta
Tiền đạo
30 Matt Turner
Thủ môn
2 Joel Ward
Hậu vệ
17 Nathaniel Clyne
Hậu vệ
58 Caleb Kporha
Hậu vệ
11 Matheus França
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 33 34 66
03 Manchester City Manchester City 34 23 61
04 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
05 Newcastle Newcastle 33 18 59
06 Chelsea Chelsea 33 18 57
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 33 3 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 33 34 66
03 Manchester City Manchester City 34 23 61
04 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
05 Newcastle Newcastle 33 18 59
06 Chelsea Chelsea 33 18 57
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 33 3 48
10 Brighton Brighton 33 0 48