Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
La Liga La Liga
00:00 24/04/2025
Kết thúc
Athletic Club Athletic Club
Athletic Club
( BIL )
  • (5') I. Williams
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Las Palmas Las Palmas
Las Palmas
( PAL )
home logo away logo
whistle Icon
5’
11’
22’
27’
53’
65’
65’
65’
74’
77’
84’
84’
84’
85’
Athletic Club home logo
away logo Las Palmas
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
I. Williams I. Ruiz de Galarreta
5’
Y. Berchiche
11’
P. Canales O. Sancet
22’
27’
S. Bajcetic
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
53’
O. McBurnie
65’
M. Fuster O. McBurnie
65’
J. Mata S. Ramirez
N. Williams A. Berenguer
65’
74’
A. Januzaj Marvin
77’
Alex Suarez
G. Guruzeta M. Sannadi
84’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
84’
84’
J. Campana S. Bajcetic
85’
M. Cardona Alex Suarez
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Athletic Club home logo
away logo Las Palmas
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
4
Tổng số cú dứt điểm
13
10
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
13
9
Số quả phạt góc
3
3
Số lần việt vị
4
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
433
457
Số đường chuyền chính xác
350
370
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.11
1.04
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
9 Iñaki Williams
8 Oihan Sancet
7 Álex Berenguer
23 Mikel Jauregizar
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
18 Óscar de Marcos
3 Daniel Vivian
5 Yeray Álvarez
17 Yuri Berchiche
1 Unai Simón
Las Palmas Las Palmas
4-2-3-1
16 Oliver McBurnie
2 Marvin Park
10 Alberto Moleiro
19 Sandro Ramírez
29 Dário Essugo
21 Stefan Bajčetić
18 Viti Rozada
4 Alex Suárez
15 Scott McKenna
3 Mika Mármol
13 Dinko Horkaš
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
1 Unai Simón
Thủ môn
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
17 Yuri Berchiche
Hậu vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
9 Iñaki Williams
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Đội hình ra sân
13 Dinko Horkaš
Thủ môn
18 Viti Rozada
Hậu vệ
4 Alex Suárez
Hậu vệ
15 Scott McKenna
Hậu vệ
3 Mika Mármol
Hậu vệ
29 Dário Essugo
Tiền vệ
21 Stefan Bajčetić
Tiền vệ
2 Marvin Park
Tiền vệ
10 Alberto Moleiro
Tiền vệ
19 Sandro Ramírez
Tiền vệ
16 Oliver McBurnie
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người 239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png
22’
P. Canales O. Sancet
M. Fuster O. McBurnie
65’
J. Mata S. Ramirez
65’
65’
N. Williams A. Berenguer
A. Januzaj Marvin
74’
84’
G. Guruzeta M. Sannadi
84’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
J. Campana S. Bajcetic
84’
M. Cardona Alex Suarez
85’
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
28 Peio Canales
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền đạo
24 Beñat Prados
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Cầu thủ dự bị
14 Manuel Fuster
Tiền vệ
17 Jaime Mata
Tiền đạo
24 Adnan Januzaj
Tiền vệ
9 Marc Cardona
Tiền đạo
8 José Campaña
Tiền vệ
30 Alvaro Killane
Thủ môn
35 Israel Mora
Thủ môn
28 Juanma Herzog
Hậu vệ
6 Andy Pelmard
Hậu vệ
23 Álex Muñoz
Hậu vệ
12 Enzo Loiodice
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
9 Iñaki Williams
8 Oihan Sancet
7 Álex Berenguer
23 Mikel Jauregizar
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
18 Óscar de Marcos
3 Daniel Vivian
5 Yeray Álvarez
17 Yuri Berchiche
1 Unai Simón
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
1 Unai Simón
Thủ môn
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
17 Yuri Berchiche
Hậu vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
9 Iñaki Williams
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người
22’
P. Canales O. Sancet
65’
N. Williams A. Berenguer
84’
G. Guruzeta M. Sannadi
84’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
28 Peio Canales
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền đạo
24 Beñat Prados
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
Las Palmas Las Palmas
4-2-3-1
16 Oliver McBurnie
2 Marvin Park
10 Alberto Moleiro
19 Sandro Ramírez
29 Dário Essugo
21 Stefan Bajčetić
18 Viti Rozada
4 Alex Suárez
15 Scott McKenna
3 Mika Mármol
13 Dinko Horkaš
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Đội hình ra sân
13 Dinko Horkaš
Thủ môn
18 Viti Rozada
Hậu vệ
4 Alex Suárez
Hậu vệ
15 Scott McKenna
Hậu vệ
3 Mika Mármol
Hậu vệ
29 Dário Essugo
Tiền vệ
21 Stefan Bajčetić
Tiền vệ
2 Marvin Park
Tiền vệ
10 Alberto Moleiro
Tiền vệ
19 Sandro Ramírez
Tiền vệ
16 Oliver McBurnie
Tiền đạo
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Thay người
65’
M. Fuster O. McBurnie
65’
J. Mata S. Ramirez
74’
A. Januzaj Marvin
84’
J. Campana S. Bajcetic
85’
M. Cardona Alex Suarez
239032f21a56900f745bb046ac1cdce5.png Cầu thủ dự bị
14 Manuel Fuster
Tiền vệ
17 Jaime Mata
Tiền đạo
24 Adnan Januzaj
Tiền vệ
9 Marc Cardona
Tiền đạo
8 José Campaña
Tiền vệ
30 Alvaro Killane
Thủ môn
35 Israel Mora
Thủ môn
28 Juanma Herzog
Hậu vệ
6 Andy Pelmard
Hậu vệ
23 Álex Muñoz
Hậu vệ
12 Enzo Loiodice
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 33 34 66
03 Manchester City Manchester City 34 23 61
04 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
05 Newcastle Newcastle 33 18 59
06 Chelsea Chelsea 33 18 57
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 33 3 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 33 34 66
03 Manchester City Manchester City 34 23 61
04 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
05 Newcastle Newcastle 33 18 59
06 Chelsea Chelsea 33 18 57
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 33 3 48
10 Brighton Brighton 33 0 48