-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Salisbury City (SAL)
Salisbury City (SAL)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
The Raymond McEnhill Stadium
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
The Raymond McEnhill Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Salisbury City
Tên ngắn gọn
SAL
2014-09-05
Kevin Amankwaah

Chuyển nhượng tự do
2014-08-10
Willem Puddy

Chuyển nhượng tự do
2014-07-21
A. MacDonald

Chuyển nhượng tự do
2014-07-08
James Bittner

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
R. Sinclair

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Clarke

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
E. Frear

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Theo Lewis

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Stuart Sinclair

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Clovis Kamdjo

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. Fitchett

Chuyển nhượng tự do
2014-02-17
Kevin Amankwaah

Chuyển nhượng tự do
2014-01-05
T. Harvey

Chuyển nhượng
2013-11-28
T. Harvey

Cho mượn
2013-11-15
M. Storey

Chưa xác định
2013-10-04
M. Storey

Cho mượn
2013-09-11
James Bittner

Chuyển nhượng tự do
2013-08-07
Clovis Kamdjo

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
E. Frear

Chuyển nhượng tự do
2013-05-14
E. Frear

Chưa xác định
2012-10-29
E. Frear

Cho mượn
2012-08-15
J. Clarke

Chuyển nhượng tự do
2012-07-07
Theo Lewis

Chuyển nhượng tự do
2012-01-09
Willem Puddy

Chuyển nhượng tự do
2012-01-09
Stuart Sinclair

Chuyển nhượng tự do
2011-08-12
D. Fitchett

Chuyển nhượng tự do
2011-07-11
K. McLaggon

Chưa xác định
2011-07-01
Jamie Lee Peter Turley

Chuyển nhượng tự do
2010-07-19
Sean Clohessy

Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
M. Tubbs

Chưa xác định
2009-07-29
Sean Clohessy

Chuyển nhượng tự do
2009-02-02
L. Feeney

Chưa xác định
2009-01-01
R. Clarke

Cho mượn
2008-11-26
L. Feeney

Cho mượn
2008-09-18
Sean Clohessy

Cho mượn
2008-03-04
A. Barnes

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
04 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
05 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
06 |
![]() |
33 | 18 | 57 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
33 | 3 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
04 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
05 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
06 |
![]() |
33 | 18 | 57 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
33 | 3 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |