12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2012
Sân VĐ: Tsentraluri Stadioni
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Dinamo Zugdidi
Tên ngắn gọn
2022-07-01
G. Akhaladze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Jomidava
Matchakhela Matchakhela
Chưa xác định
2022-01-01
V. Olkhovi
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Akhaladze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Tsurtsumia
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2021-09-09
Guram Mindorashvili
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
E. Malazonia
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
G. Tchanukvadze
Tbilisi City Tbilisi City
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Zaur Khabeishvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Sitchinava
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Rukhaia
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2021-01-01
P. Mosemghvdlishvili
Tbilisi City Tbilisi City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Giorgi Kvesieshvili
Qizilqum Qizilqum
Chưa xác định
2021-01-01
L. Gilmore
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
V. Olkhovi
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Bachana Tchedia
Gareji Gareji
Chưa xác định
2020-07-01
Zaur Khabeishvili
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2020-01-01
C. Nwoloki
Gori Gori
Chưa xác định
2020-01-01
G. Tchanukvadze
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Abuselidze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Tchedia
Kolkheti Khobi Kolkheti Khobi
Chưa xác định
2020-01-01
Otar Pipia
Kolkheti Khobi Kolkheti Khobi
Chưa xác định
2019-08-08
N. Gabelaia
Tskhinvali Tskhinvali
Chưa xác định
2019-07-31
S. Kardava
Rustavi Rustavi
Cho mượn
2019-07-31
Archil Meskhi
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
P. Mosemghvdlishvili
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
Ivan Knyazev
Irtysh Omsk Irtysh Omsk
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
Lasha Dzagania
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Karlo Jikidze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Guram Mindorashvili
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Nikoloz Khachidze
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2019-04-01
Nikoloz Khintibidze
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2019-04-01
Ivan Knyazev
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chưa xác định
2019-03-25
Boris Makharadze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2019-03-16
Gogita Gogatishvili
Tbilisi City Tbilisi City
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Sherzot Shakirov
Sogdiana Sogdiana
Chưa xác định
2019-01-01
Lasha Dzagania
Guria Guria
Chưa xác định
2019-01-01
Nikoloz Khintibidze
Merani Martvili Merani Martvili
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
I. Moistsrapishvili
Mark Stars Mark Stars
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
G. Tchedia
Guria Guria
Chưa xác định
2019-01-01
Gogita Gogatishvili
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
I. Klimiashvili
Rustavi Rustavi
Chưa xác định
2019-01-01
L. Gilmore
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
V. Jomidava
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Otar Pipia
Kolkheti Khobi Kolkheti Khobi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
G. Kilasonia
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2018-06-01
Giorgi Mikava
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2018-03-01
L. Nanava
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Tsotne Samushia
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Tskarozia
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
V. Jomidava
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Sherzot Shakirov
Dordoi Bishkek Dordoi Bishkek
Chưa xác định
2017-06-21
U. Chukwurah
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2017-03-01
G. Kantaria
Neman Neman
Chưa xác định
2017-03-01
Dmytro Zozulya
Arsenal Kyiv Arsenal Kyiv
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
A. Tskarozia
Merani Martvili Merani Martvili
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
L. Tchelidze
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chưa xác định
2017-01-01
N. Apakidze
Rustavi Rustavi
Chưa xác định
2017-01-01
Zviad Sikharulia
Sioni Sioni
Chưa xác định
2017-01-01
Serhii Litovchenko
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
G. Samushia
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2017-01-01
D. Kiria
Skuri Skuri
Chưa xác định
2017-01-01
Tsotne Samushia
Odishi 1919 Odishi 1919
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
G. Machaidze
Dila Dila
Chưa xác định
2017-01-01
T. Zarkua
Sioni Sioni
Chưa xác định
2017-01-01
M. Rukhaia
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2017-01-01
Oleksandr Ermachenko
Aktobe Aktobe
Chưa xác định
2016-09-01
Tengiz Chikviladze
Sapovnela Sapovnela
Chưa xác định
2016-08-01
F. Bamba
FC Slutsk FC Slutsk
Chuyển nhượng tự do
2016-07-18
Y. Kovalenko
Avanhard Avanhard
Chưa xác định
2016-07-01
Oleksandr Ermachenko
Zaria Balti Zaria Balti
Chưa xác định
2016-07-01
Badri Akubardia
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Chưa xác định
2016-07-01
A. Deen-Conteh
Zaria Balti Zaria Balti
Chưa xác định
2016-07-01
D. Kokhia
Zaria Balti Zaria Balti
Chưa xác định
2016-07-01
Tsotne Samushia
Odishi 1919 Odishi 1919
Chưa xác định
2016-07-01
G. Ioseliani
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2016-07-01
L. Tchelidze
Sapovnela Sapovnela
Chưa xác định
2016-07-01
M. Gagoshidze
Samgurali Samgurali
Chưa xác định
2016-07-01
N. Apakidze
Shukura Shukura
Chưa xác định
2016-07-01
Serhii Litovchenko
Olimpik Donetsk Olimpik Donetsk
Chưa xác định
2016-07-01
Dmytro Zozulya
Guria Guria
Chưa xác định
2016-07-01
Edgar Caparrós Ruiz
Zaria Balti Zaria Balti
Chưa xác định
2016-01-01
U. Chukwurah
Chkherimela Chkherimela
Chưa xác định
2016-01-01
Zviad Sikharulia
Zestafoni Zestafoni
Chưa xác định
2016-01-01
G. Pipia
Mertskhali Mertskhali
Chưa xác định
2016-01-01
A. Tskarozia
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2016-01-01
T. Zarkua
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2015-07-01
G. Samushia
Zestafoni Zestafoni
Chưa xác định
2015-07-01
L. Koberidze
Guria Guria
Chưa xác định
2015-07-01
O. Javashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2015-01-01
G. Machaidze
Gagra Gagra
Chưa xác định
2014-01-01
G. Samushia
Zestafoni Zestafoni
Cho mượn
2014-01-01
T. Zarkua
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Cho mượn
2013-07-01
Lasha Dzagania
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2013-01-01
D. Popkhadze
Sioni Sioni
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140