KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1960
Sân VĐ: Stade du 4 Août
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Friendlies 24/07 19:00
Guinea Guinea
VS
Burkina Faso Burkina Faso
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Burkina Faso
Tên ngắn gọn BUR
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Comoros Comoros 6 3 12
01 Nigeria Nigeria 6 6 11
01 Algeria Algeria 6 14 16
01 Angola Angola 6 5 14
01 Egypt Egypt 6 10 14
01 Congo DR Congo DR 6 4 12
01 Zambia Zambia 6 3 13
01 Morocco Morocco 6 24 18
01 South Africa South Africa 6 11 14
01 Senegal Senegal 6 9 16
01 Cameroon Cameroon 6 6 14
01 Mali Mali 6 9 14
02 Ivory Coast Ivory Coast 6 9 12
02 Benin Benin 6 0 8
02 Botswana Botswana 6 -3 8
02 Zimbabwe Zimbabwe 6 2 9
02 Tanzania Tanzania 6 1 10
02 Tunisia Tunisia 6 1 10
02 Burkina Faso Burkina Faso 6 3 10
02 Gabon Gabon 6 -2 10
02 Sudan Sudan 6 -2 8
02 Uganda Uganda 6 3 13
02 Equatorial Guinea Equatorial Guinea 6 -3 8
02 Mozambique Mozambique 6 4 11
03 Guinea-Bissau Guinea-Bissau 6 -2 5
03 Congo Congo 6 -8 4
03 Togo Togo 6 -3 5
03 Mauritania Mauritania 6 -3 7
03 Kenya Kenya 6 -3 6
03 Malawi Malawi 6 -5 4
03 Lesotho Lesotho 6 -11 4
03 Guinea Guinea 6 4 9
03 Gambia Gambia 6 0 8
03 Sierra Leone Sierra Leone 6 -5 5
03 Niger Niger 6 1 7
03 Rwanda Rwanda 6 -2 8
04 Namibia Namibia 6 -5 2
04 Central African Republic Central African Republic 6 -11 3
04 Eswatini Eswatini 6 -11 2
04 Burundi Burundi 6 -7 4
04 Libya Libya 6 -4 5
04 Liberia Liberia 6 -8 4
04 Cape Verde Islands Cape Verde Islands 6 -4 4
04 Chad Chad 6 -7 3
04 South Sudan South Sudan 6 -6 3
04 Ghana Ghana 6 -4 3
04 Madagascar Madagascar 6 -4 2
04 Ethiopia Ethiopia 6 -9 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
2 L. Traoré Burkina Faso
9 B. Traoré Burkina Faso
0 A. Guira Burkina Faso
4 S. Simporé Burkina Faso
20 S. Yago Burkina Faso
40 H. Konaté Burkina Faso
16 H. Koffi Burkina Faso
0 G. Sangaré Burkina Faso
4 I. Dayo Burkina Faso
12 E. Tapsoba Burkina Faso
0 D. Salou Burkina Faso
7 B. Touré Burkina Faso
8 A. Guiébré Burkina Faso
13 M. Konaté Burkina Faso
17 H. Bandé Burkina Faso
10 S. Ki Burkina Faso
66 T. Boni Burkina Faso
10 C. Badolo Burkina Faso
8 A. Tapsoba Burkina Faso
0 D. Ouattara Burkina Faso
23 K. Nikiéma Burkina Faso
12 I. Kaboré Burkina Faso
40 F. Ouédraogo Burkina Faso
7 R. N'do Mali
21 M. Bangré Burkina Faso
25 O. Bouda Burkina Faso
0 V. Nouma Burkina Faso
11 D. Ouattara Burkina Faso
15 R. Maiga Burkina Faso
25 C. Pitroipa Burkina Faso
72 I. Ouédraogo Burkina Faso
24 N. Djiga Burkina Faso
11 H. Ouattara Burkina Faso
30 P. Mare Burkina Faso
39 A. Nagalo Burkina Faso
0 S. Bansé Burkina Faso
0 M. Ouédraogo Burkina Faso
7 O. Camara Burkina Faso
3 Mohamed Ali Yabré Burkina Faso
0 Abdoul Ouattara Burkina Faso
20 W. Tiendrébéogo Burkina Faso
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Thứ Hai - 21.07
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0