KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2018
Sân VĐ: ATCO Field
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Cavalry FC
Tên ngắn gọn
2024-07-12
N. Wähling
TSV Steinbach TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
D. Gutiérrez
Valour Valour
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
B. Fisk
Vancouver FC Vancouver FC
Chuyển nhượng
2023-07-10
J. Escalante
CD Motagua CD Motagua
Chưa xác định
2023-03-23
D. Norman
Northampton Northampton
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
E. Simmons
Vancouver FC Vancouver FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
S. Shome
Forge Forge
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Di Chiara
Vaughan Azzurri Vaughan Azzurri
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
E. Adekugbe
York United York United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Yao
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Cho mượn
2022-07-01
V. Loturi
Ross County Ross County
Chưa xác định
2022-03-18
K. Yao
CF Montreal CF Montreal
Cho mượn
2022-02-17
C. Trafford
Wrexham Wrexham
Chưa xác định
2022-02-09
F. Aird
FC Edmonton FC Edmonton
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Oliver Thomal Minatel
York United York United
Chưa xác định
2022-01-12
Richard Luca
Atlético Palmaflor Atlético Palmaflor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Farsi
Columbus Crew II Columbus Crew II
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
K. Yao
CF Montreal CF Montreal
Chưa xác định
2021-08-03
B. Fisk
Atlético Ottawa Atlético Ottawa
Chuyển nhượng tự do
2021-05-10
J. Mason
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Chuyển nhượng tự do
2021-04-24
Matías Exequiel Roskopf
Central Espanol Central Espanol
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
D. Zator
York United York United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
Nathan Mavila
IK brage IK brage
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
J. Córdova
Alianza Universidad Alianza Universidad
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Marcus Haber
Visakha Visakha
Chưa xác định
2021-01-01
J. Escalante
Vida Vida
Chưa xác định
2020-10-22
Jordan Antonio Brown
VfR Aalen VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
Marcus Haber
Pacific FC Pacific FC
Chưa xác định
2020-07-01
J. Escalante
Vida Vida
Cho mượn
2020-03-06
Dominique Malonga
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2020-03-06
Malyk Hamilton
Atlético Ottawa Atlético Ottawa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-19
Richard Luca
Aparecidense Aparecidense
Chưa xác định
2020-01-31
Julian Felix Büscher
TuS Haltern TuS Haltern
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
J. Córdova
Juan Aurich Juan Aurich
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
J. Waterman
CF Montreal CF Montreal
Chưa xác định
2019-12-11
José Hernández
Pacific FC Pacific FC
Chuyển nhượng tự do
2019-04-10
J. Escalante
Juticalpa Juticalpa
Chưa xác định
2019-03-20
Mauro Eustaquio
Penn Penn
Chưa xác định
2019-03-01
Dominique Malonga
Kissamikos Kissamikos
Chưa xác định
2019-02-27
Mason Trafford
Miami FC Miami FC
Chưa xác định
2019-02-20
Nathan Mavila
Dulwich Hamlet Dulwich Hamlet
Chưa xác định
2019-02-13
Julian Felix Büscher
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Chưa xác định
2019-01-30
Jordan Antonio Brown
Znojmo Znojmo
Chưa xác định
2019-01-23
N. Giantsopoulos
Broadmeadow Magic Broadmeadow Magic
Chưa xác định
2019-01-16
Oliver Thomal Minatel
Richmond Kickers Richmond Kickers
Chưa xác định
2018-12-12
M. Carducci
Calgary Foothills Calgary Foothills
Chưa xác định
2018-12-01
Nikolas Ledgerwood
FC Edmonton FC Edmonton
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56