-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Miami FC ()
Miami FC ()
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
FIU Football Stadium
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
FIU Football Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Miami FC
Tên ngắn gọn
2024-04-11
B. Ofeimu

Chuyển nhượng
2024-04-11
D. Barbir

Chuyển nhượng
2024-04-11
B. Mines

Chuyển nhượng
2024-02-26
A. Mitrano

Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
R. Telfer

Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
A. Zendejas

Chưa xác định
2023-03-08
A. Zendejas

Cho mượn
2023-03-08
C. Thorn

Chuyển nhượng tự do
2023-03-08
B. Mines

Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
J. Pérez

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Walker

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Sean McFarlane

Chưa xác định
2022-06-25
Sean McFarlane

Cho mượn
2022-03-09
F. Valot

Chưa xác định
2022-03-09
K. Murphy

Chưa xác định
2022-03-09
B. Ofeimu

Chưa xác định
2022-03-09
Romeo Ovando Parkes

Chưa xác định
2022-01-01
Jefferson Caldwell

Chưa xác định
2021-11-05
Jefferson Caldwell

Cho mượn
2021-03-09
V. Bezecourt

Chưa xác định
2021-02-17
Luca Antonelli

Chưa xác định
2020-12-06
R. Williams

Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
S. Velásquez

Chưa xác định
2020-10-12
H. Ndam

Chưa xác định
2020-02-05
S. Velásquez

Chưa xác định
2019-05-15
Tomas Greco

Chưa xác định
2019-02-27
Mason Trafford

Chưa xác định
2018-12-01
Sean McFarlane

Chuyển nhượng tự do
2018-08-08
Kristopher Evan Tyrpak

Chưa xác định
2017-12-18
Stéfano Pinho

Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
A. Lambrughi

Chưa xác định
2017-02-14
Stéfano Pinho

Chuyển nhượng tự do
2017-02-07
Darío Cvitanich

Chuyển nhượng tự do
2016-08-04
Vincenzo Renato Rennella

Cho mượn
2016-07-01
J. Corrales

Chưa xác định
2016-07-01
Kwadwo Poku

€ 680K
Chuyển nhượng
2016-05-13
Richie Ryan

Chưa xác định
2016-03-01
Darío Cvitanich

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |