12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1922
Sân VĐ: Pärnu Rannastaadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Vaprus
Tên ngắn gọn
2025-01-01
M. Seppik
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chưa xác định
2025-01-01
S. Kelder
Paide Paide
Chưa xác định
2024-07-01
M. Seppik
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn
2024-07-01
S. Kelder
Paide Paide
Cho mượn
2024-01-01
H. Välja
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
H. Välja
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2023-02-02
K. Aloe
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2023-01-01
S. Kapper
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2023-01-01
Anton Krutogolov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng
2023-01-01
S. Sinilaid
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2023-01-01
S. Aer
Paide Paide
Chưa xác định
2022-07-08
A. Kiivit
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn
2022-07-07
S. Aer
Paide Paide
Cho mượn
2022-01-01
M. Kaljumäe
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2022-01-01
K. Kask
Tulevik Tulevik
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Martin Kase
Paide Paide
Chưa xác định
2022-01-01
S. Sinilaid
Paide Paide
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
I. Ustritski
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Kauber
Paide Paide
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Tauno Tekko
Tartu Welco Tartu Welco
Chưa xác định
2021-02-25
Anton Krutogolov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
Tauno Tekko
Tammeka Tammeka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Lehter
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn
2021-01-01
M. Kaljumäe
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Envar Lauter
Vändra Vändra
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Germo Pärnik
Vändra Vändra
Chưa xác định
2019-01-01
K. Kaasik
Tammeka Tammeka
Chưa xác định
2019-01-01
R. Aland
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
Henri Hanson
Paide Paide
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Kaspar Tilga
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2019-01-01
Taavi Kitsel
Chưa xác định
2019-01-01
K. Sõerde
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2019-01-01
S. Palm
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2019-01-01
Rauno Tutk
Kuressaare Kuressaare
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Alder Lepik
Chưa xác định
2019-01-01
Greger Könninge
Chưa xác định
2018-08-11
Jaak-Peeter Oja
Chưa xác định
2018-07-01
Kaspar Tilga
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Cho mượn
2018-07-01
Dmitri Kutsarev
Tartu Santos Tartu Santos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Andreas Kallaste
Tulevik Tulevik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Mark
Vaprus Vaprus
Chưa xác định
2018-01-01
K. Sõerde
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Cho mượn
2018-01-01
R. Aland
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn
2017-12-01
R. Peetson
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2017-07-20
Ander Paabut
Chưa xác định
2017-06-30
Dmitri Kutsarev
Tartu Santos Tartu Santos
Chưa xác định
2017-01-01
H. Vainu
Chưa xác định
2017-01-01
Rauno Tutk
Chưa xác định
2017-01-01
Tõnis Vihmoja
Chưa xác định
2017-01-01
Envar Lauter
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Kristen Saarts
Chưa xác định
2017-01-01
K. Kaasik
Tammeka Tammeka
Cho mượn
2017-01-01
Magnus Villota
Chưa xác định
2017-01-01
R. Peetson
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140