-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Sai Gon ()
Sai Gon ()
Thành Lập:
1954
Sân VĐ:
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Thành Lập:
1954
Sân VĐ:
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sai Gon
Tên ngắn gọn
2023-10-01
Quốc Chí Nguyễn Hoàng

Chưa xác định
2023-01-17
Nguyễn Hoài Anh

Chưa xác định
2023-01-17
N. Olsen

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Nguyễn Công Thành

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Lê Cao Hoài An

Chưa xác định
2023-01-01
Nguyễn Minh Trung

Chuyển nhượng
2023-01-01
Cao Văn Triền

Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Đình Nhơn Nguyễn

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
Alex Flávio

Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
Nguyễn Văn Ngọ

Chưa xác định
2022-02-17
Hoàng Minh Tuấn

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Việt Phong Nguyễn

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Byeong-Geon Ahn

Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
P. Diakité

Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
D. Matsui

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nguyễn Hữu Sơn

Chưa xác định
2022-01-01
Nguyễn Hoài Anh

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Thiago Santos de Melo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Quốc Long Nguyễn

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Công Hiển Phạm

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
André Vieira

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Gustavo Santos

Chuyển nhượng tự do
2021-10-01
Hiroyuki Takasaki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Trần Văn Bửu

Chưa xác định
2021-01-01
Thiago Santos de Melo

Chưa xác định
2020-12-03
D. Matsui

Chuyển nhượng tự do
2020-02-23
Gustavo Santana

Chưa xác định
2020-02-06
Nguyễn Văn Hoàng

Chưa xác định
2020-02-05
G. Kizito

Chưa xác định
2020-01-01
Nguyễn Minh Trung

Chưa xác định
2020-01-01
Byeong-Geon Ahn

Chưa xác định
2019-01-30
Ngô Xuân Toàn

Chưa xác định
2019-01-01
Hoàng Thiên Lê

Chưa xác định
2019-01-01
Võ Hoàng Quảng

Chưa xác định
2019-01-01
Nguyễn Tiến Duy

Chưa xác định
2019-01-01
Thế Mạnh Lê

Chưa xác định
2018-12-06
M. Ogunjimi

Chưa xác định
2018-07-09
G. Kizito

Cho mượn
2018-01-01
Đỗ Văn Thuận

Chưa xác định
2018-01-01
Đình Trọng Trần

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |