-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

YSCC ()
YSCC ()
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá YSCC
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
10 | 6 | 23 |
02 |
![]() |
10 | 9 | 22 |
03 |
![]() |
10 | 9 | 20 |
04 |
![]() |
10 | 4 | 20 |
05 |
![]() |
10 | 8 | 19 |
06 |
![]() |
10 | 2 | 16 |
07 |
![]() |
10 | 0 | 13 |
08 |
![]() |
10 | -1 | 13 |
09 |
![]() |
10 | -3 | 12 |
10 |
![]() |
10 | -4 | 12 |
11 |
![]() |
10 | -7 | 12 |
12 |
![]() |
10 | 1 | 11 |
13 |
![]() |
10 | -5 | 9 |
14 |
![]() |
10 | -4 | 8 |
15 |
![]() |
10 | -6 | 5 |
16 |
![]() |
10 | -9 | 5 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
48 | Y. Fujita | Japan |
2023-01-11
S. Kojima

Chưa xác định
2023-01-09
M. Okamoto

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Kayanuma

Chưa xác định
2023-01-09
T. Nakazato

Chưa xác định
2023-01-06
Yumemi Kanda
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
D. Matsui

Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
R. Ishii

Cho mượn
2021-02-01
K. Oshiro

Cho mượn
2021-01-17
Yumemi Kanda

Chưa xác định
2021-01-12
T. Miyamoto

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
I. Ouchi

Chưa xác định
2020-01-29
I. Ouchi

Cho mượn
2020-01-16
R. Yamamoto

Chưa xác định
2020-01-11
T. Miyamoto

Chưa xác định
2020-01-04
M. Hanafusa

Chưa xác định
2019-01-05
K. Nakamura

Chưa xác định
2019-01-01
Kyosuke Goto

Chuyển nhượng tự do
2018-09-22
Tianci Zhao

Chưa xác định
2018-02-01
K. Nakamura

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |