-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Ventforet Kofu (KOF)
Ventforet Kofu (KOF)
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
JIT Recycle Ink Stadium
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
JIT Recycle Ink Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ventforet Kofu
Tên ngắn gọn
KOF
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
18 | 15 | 37 |
02 |
![]() |
17 | 13 | 34 |
03 |
![]() |
18 | 6 | 33 |
04 |
![]() |
17 | 11 | 32 |
05 |
![]() |
18 | 10 | 32 |
06 |
![]() |
18 | 2 | 29 |
07 |
![]() |
18 | 1 | 29 |
08 |
![]() |
18 | 0 | 27 |
09 |
![]() |
17 | 6 | 25 |
10 |
![]() |
17 | 2 | 25 |
11 |
![]() |
18 | 0 | 23 |
12 |
![]() |
18 | -9 | 21 |
13 |
![]() |
18 | -5 | 19 |
14 |
![]() |
18 | -6 | 18 |
15 |
![]() |
18 | -4 | 17 |
16 |
![]() |
18 | -8 | 17 |
17 |
![]() |
18 | -13 | 17 |
18 |
![]() |
17 | -3 | 16 |
19 |
![]() |
18 | -6 | 16 |
20 |
![]() |
17 | -12 | 11 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
16 | K. Hayashida | Japan |
25 | Y. Yamato | Japan |
15 | R. Iijima | Japan |
35 | T. Ichinose | Japan |
13 | Y. Murakami | Japan |
31 | K. Miyashita | Japan |
30 | K. Kumakura | Japan |
0 | K. Sato | |
0 | T. Hosaka | |
0 | H. Matsuyama | |
0 | T. Yoneda | |
0 | Lee Min-Ki |
2025-06-01
Macula

Chưa xác định
2024-08-21
Y. Imazu

Chưa xác định
2024-07-19
F. González

Chuyển nhượng
2024-07-19
Macula

Cho mượn
2024-02-06
Renato Augusto

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Adaílton

Chuyển nhượng
2024-01-22
T. Iida

Cho mượn
2024-01-22
F. González

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Y. Imazu

Chưa xác định
2024-01-01
M. Shinada

Chuyển nhượng
2024-01-01
Getúlio

Chưa xác định
2023-08-16
R. Matsuda

Cho mượn
2023-08-16
M. Woud

Cho mượn
2023-08-02
Cristiano

Cho mượn
2023-07-08
K. Dohi

Chưa xác định
2023-01-09
K. Dohi

Cho mượn
2023-01-09
T. Ishikawa

Chưa xác định
2023-01-09
T. Shibuya

Chưa xác định
2023-01-09
M. Shinada

Cho mượn
2023-01-09
R. Nakayama

Chưa xác định
2023-01-09
P. Utaka

Chưa xác định
2023-01-09
S. Yonehara

Chưa xác định
2023-01-09
K. Taketomi

Chưa xác định
2023-01-09
K. Sato

Chưa xác định
2023-01-09
K. Okanishi

Chưa xác định
2022-12-01
Bruno Paraíba

Chưa xác định
2022-08-23
R. Nakayama

Cho mượn
2022-08-10
S. Yonehara

Cho mượn
2022-07-07
R. Arai

Chưa xác định
2022-01-09
R. Nakayama

Chưa xác định
2022-01-09
K. Arita

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Mendes

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Koyanagi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
J. Izumisawa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
Bruno Paraíba

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Notsuda

Chưa xác định
2022-01-01
T. Ishikawa

Chuyển nhượng tự do
2021-10-01
Hiroyuki Takasaki

Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
T. Kanai

Chưa xác định
2021-07-07
R. Nakayama

Cho mượn
2021-02-01
G. Notsuda

Cho mượn
2021-02-01
Rafael Marques Mariano

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Arita

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Matsuda

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Kanai

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Mitsuhira

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kenta Uchida

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Hidetaka Kanazono

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Hiroki Oka

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Fumitaka Kitatani

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Imazu

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Takeda

Chưa xác định
2021-01-01
S. Ota

Chưa xác định
2021-01-01
Dudú

Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
Mendes

Chưa xác định
2020-02-10
Yuto Takeoka

Chưa xác định
2020-01-31
Kyosuke Goto

Cho mượn
2020-01-09
Rafael Marques Mariano

Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
Hiroki Oka

Cho mượn
2020-01-06
R. Matsuda

Chưa xác định
2020-01-06
Masato Fujita

Chưa xác định
2020-01-06
Y. Koide

Chưa xác định
2020-01-04
Shigeru Yokotani

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Mori

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
P. Utaka

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Sato

Chưa xác định
2020-01-04
Y. Soneda

Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Hideyuki Nozawa

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
S. Takeda

Cho mượn
2020-01-01
Junior de Barros

Chưa xác định
2020-01-01
J. Izumisawa

Chưa xác định
2020-01-01
Allano

Chưa xác định
2019-08-03
Allano

Cho mượn
2019-08-01
Kyosuke Goto

Cho mượn
2019-07-25
Junior de Barros

Cho mượn
2019-02-28
Lins Lima de Brito

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Hidetaka Kanazono

Chưa xác định
2019-01-24
T. Seto

Chuyển nhượng tự do
2019-01-07
R. Takano

Chưa xác định
2019-01-05
K. Kozuka

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Shigeru Yokotani

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
R. Michibuchi

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Y. Horigome

Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
Yuto Takeoka

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Dudú

Chưa xác định
2019-01-01
Koichi Sato

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Lins Lima de Brito

Chưa xác định
2019-01-01
K. Shimizu

Chưa xác định
2019-01-01
T. Akiyama

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
P. Utaka

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Ferrugem

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Kyosuke Goto

Chuyển nhượng tự do
2018-08-16
T. Seto

Chuyển nhượng tự do
2018-08-14
Ferrugem

Chuyển nhượng tự do
2018-07-25
K. Shimizu

Cho mượn
2018-07-20
Diego Gonçalves

Cho mượn
2018-07-05
Lins Lima de Brito

Cho mượn
2018-02-10
O. Bozanic

Chưa xác định
2018-02-02
M. Yuzawa

Chưa xác định
2018-02-01
Hidetaka Kanazono

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |