KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1965
Sân VĐ: JIT Recycle Ink Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J2 League 15/06 16:30
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
VS
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Ventforet Kofu
Tên ngắn gọn KOF
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 JEF United Chiba JEF United Chiba 18 15 37
02 Omiya Ardija Omiya Ardija 17 13 34
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 18 6 33
04 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 17 11 32
05 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 18 10 32
06 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 18 2 29
07 Sagan Tosu Sagan Tosu 18 1 29
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 18 0 27
09 Imabari Imabari 17 6 25
10 Oita Trinita Oita Trinita 17 2 25
11 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 18 0 23
12 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 18 -9 21
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 18 -5 19
14 Iwaki Iwaki 18 -6 18
15 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 18 -4 17
16 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 18 -8 17
17 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 18 -13 17
18 Kataller Toyama Kataller Toyama 17 -3 16
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 18 -6 16
20 Ehime FC Ehime FC 17 -12 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
16 K. Hayashida Japan
25 Y. Yamato Japan
15 R. Iijima Japan
35 T. Ichinose Japan
13 Y. Murakami Japan
31 K. Miyashita Japan
30 K. Kumakura Japan
0 K. Sato
0 T. Hosaka
0 H. Matsuyama
0 T. Yoneda
0 Lee Min-Ki
2025-06-01
Macula
Gzira United Gzira United
Chưa xác định
2024-08-21
Y. Imazu
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chưa xác định
2024-07-19
F. González
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng
2024-07-19
Macula
Gzira United Gzira United
Cho mượn
2024-02-06
Renato Augusto
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Adaílton
FC Tokyo FC Tokyo
Chuyển nhượng
2024-01-22
T. Iida
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cho mượn
2024-01-22
F. González
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Y. Imazu
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2024-01-01
M. Shinada
FC Tokyo FC Tokyo
Chuyển nhượng
2024-01-01
Getúlio
Tombense Tombense
Chưa xác định
2023-08-16
R. Matsuda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2023-08-16
M. Woud
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cho mượn
2023-08-02
Cristiano
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Cho mượn
2023-07-08
K. Dohi
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2023-01-09
K. Dohi
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2023-01-09
T. Ishikawa
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-01-09
T. Shibuya
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chưa xác định
2023-01-09
M. Shinada
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2023-01-09
R. Nakayama
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2023-01-09
P. Utaka
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2023-01-09
S. Yonehara
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2023-01-09
K. Taketomi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2023-01-09
K. Sato
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2023-01-09
K. Okanishi
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Chưa xác định
2022-12-01
Bruno Paraíba
Figueirense Figueirense
Chưa xác định
2022-08-23
R. Nakayama
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2022-08-10
S. Yonehara
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2022-07-07
R. Arai
Sukhothai FC Sukhothai FC
Chưa xác định
2022-01-09
R. Nakayama
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chưa xác định
2022-01-09
K. Arita
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Mendes
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Koyanagi
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
J. Izumisawa
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
Bruno Paraíba
Figueirense Figueirense
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Notsuda
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2022-01-01
T. Ishikawa
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2021-10-01
Hiroyuki Takasaki
Sai Gon Sai Gon
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
T. Kanai
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chưa xác định
2021-07-07
R. Nakayama
Kataller Toyama Kataller Toyama
Cho mượn
2021-02-01
G. Notsuda
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2021-02-01
Rafael Marques Mariano
Botafogo SP Botafogo SP
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Arita
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Matsuda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Kanai
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Mitsuhira
Oita Trinita Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kenta Uchida
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Hidetaka Kanazono
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Hiroki Oka
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Fumitaka Kitatani
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Imazu
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Takeda
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2021-01-01
S. Ota
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2021-01-01
Dudú
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
Mendes
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2020-02-10
Yuto Takeoka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2020-01-31
Kyosuke Goto
Grulla Morioka Grulla Morioka
Cho mượn
2020-01-09
Rafael Marques Mariano
Figueirense Figueirense
Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
Hiroki Oka
Kataller Toyama Kataller Toyama
Cho mượn
2020-01-06
R. Matsuda
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2020-01-06
Masato Fujita
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chưa xác định
2020-01-06
Y. Koide
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-04
Shigeru Yokotani
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Mori
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
P. Utaka
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Sato
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-04
Y. Soneda
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Hideyuki Nozawa
FC Tokyo FC Tokyo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
S. Takeda
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2020-01-01
Junior de Barros
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2020-01-01
J. Izumisawa
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2020-01-01
Allano
Estoril Estoril
Chưa xác định
2019-08-03
Allano
Estoril Estoril
Cho mượn
2019-08-01
Kyosuke Goto
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2019-07-25
Junior de Barros
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2019-02-28
Lins Lima de Brito
Beijing Baxy Beijing Baxy
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Hidetaka Kanazono
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2019-01-24
T. Seto
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2019-01-07
R. Takano
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2019-01-05
K. Kozuka
Oita Trinita Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Shigeru Yokotani
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
R. Michibuchi
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Y. Horigome
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
Yuto Takeoka
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Dudú
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2019-01-01
Koichi Sato
Kanazawa Kanazawa
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Lins Lima de Brito
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2019-01-01
K. Shimizu
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2019-01-01
T. Akiyama
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
P. Utaka
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Ferrugem
CRB CRB
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Kyosuke Goto
YSCC YSCC
Chuyển nhượng tự do
2018-08-16
T. Seto
FC Astra Giurgiu FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2018-08-14
Ferrugem
CSA CSA
Chuyển nhượng tự do
2018-07-25
K. Shimizu
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2018-07-20
Diego Gonçalves
Internacional Internacional
Cho mượn
2018-07-05
Lins Lima de Brito
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2018-02-10
O. Bozanic
Melbourne City Melbourne City
Chưa xác định
2018-02-02
M. Yuzawa
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2018-02-01
Hidetaka Kanazono
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56