12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy 1
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
cdbet
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon da88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon vb88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon mi88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon ku88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1991
Sân VĐ: Stadions Skonto
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Skonto
Tên ngắn gọn SKO
2018-01-01
D. Balodis
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2017-01-01
N. Puriņš
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng
2016-08-01
A. Karašausks
FC WIL 1900 FC WIL 1900
Chưa xác định
2016-07-01
A. Karašausks
Piast Gliwice Piast Gliwice
Chưa xác định
2016-07-01
Ņikita Kovaļonoks
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-07-01
Andrejs Perepļotkins
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2016-02-27
V. Gutkovskis
Nieciecza Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
A. Karašausks
Piast Gliwice Piast Gliwice
Cho mượn
2016-01-15
O. Appiah
FCI Tallinn FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-01-01
G. Māliņš
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
D. Indrāns
Metta / LU Metta / LU
Chưa xác định
2016-01-01
Aleksejs Višņakovs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
E. Jermolajevs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
Ņ. Bērenfelds
FK Liepaja FK Liepaja
Chưa xác định
2016-01-01
Igors Kozlovs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
V. Smirnovs
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2016-01-01
Ņikita Ivanovs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
Andrejs Kovaļovs
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2016-01-01
V. Isajevs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2015-06-27
Andrejs Kovaļovs
Dacia Dacia
Cho mượn
2015-02-14
V. Gabovs
FK Sokol Saratov FK Sokol Saratov
Chưa xác định
2015-01-01
Ritvars Rugins
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định
2015-01-01
V. Lazarevs
Gulbene Gulbene
Chưa xác định
2014-08-27
R. Mingazow
FK Jablonec FK Jablonec
Chưa xác định
2014-07-01
E. Emsis
Metta / LU Metta / LU
Chưa xác định
2014-07-01
V. Šabala
Club Brugge KV Club Brugge KV
Chưa xác định
2014-07-01
A. Karašausks
Rubin Rubin
Chưa xác định
2014-02-20
A. Karašausks
Rubin Rubin
Cho mượn
2014-02-01
Nauris Bulvītis
FC Aarau FC Aarau
Chưa xác định
2014-01-26
A. Fertovs
Sevastopol Sevastopol
Chuyển nhượng
2014-01-01
A. Siņeļņikovs
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định
2013-03-15
Minori Sato
Dinamo Brest Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2013-01-24
T. Labukas
Torpedo Moskva Torpedo Moskva
Chưa xác định
2013-01-05
Vitālijs Maksimenko
Brighton Brighton
Chưa xác định
2013-01-01
V. Gabovs
Metta / LU Metta / LU
Chưa xác định
2013-01-01
V. Gutkovskis
Chưa xác định
2012-12-31
B. Gjorgievski
Bate Borisov Bate Borisov
Chưa xác định
2012-07-01
Ritvars Rugins
FC Mariupol FC Mariupol
Chuyển nhượng tự do
2012-03-16
T. Labukas
Brann Brann
Chuyển nhượng tự do
2012-03-12
B. Gjorgievski
Bate Borisov Bate Borisov
Cho mượn
2012-01-01
Nathan Soares de Carvalho Junior
SV Kapfenberg SV Kapfenberg
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
K. Dubra
Polonia Bytom Polonia Bytom
Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
Minori Sato
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định
2011-07-01
Aleksandrs Cauņa
CSKA Moscow CSKA Moscow
€ 500K Chuyển nhượng
2011-02-28
Andrejs Perepļotkins
Nasaf Nasaf
Chưa xác định
2011-02-01
Aleksandrs Cauņa
CSKA Moscow CSKA Moscow
Cho mượn
2010-04-01
A. Karašausks
Chưa xác định
2009-07-31
I. Lukjanovs
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
€ 200K Chuyển nhượng
2009-07-06
K. Dubra
Cho mượn
2009-04-05
Aleksejs Višņakovs
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định
2009-02-01
Aleksandrs Cauņa
Watford Watford
Cho mượn
2009-01-01
Nathan Soares de Carvalho Junior
Chưa xác định
2009-01-01
K. Dubra
Chưa xác định
2009-01-01
A. Fertovs
Chưa xác định
2008-08-01
Andrejs Perepļotkins
Derby Derby
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 4 5 12
02 Arsenal Arsenal 4 8 9
03 Tottenham Tottenham 4 7 9
04 Bournemouth Bournemouth 4 1 9
05 Chelsea Chelsea 4 6 8
06 Everton Everton 4 2 7
07 Sunderland Sunderland 4 2 7
08 Manchester City Manchester City 4 4 6
09 Crystal Palace Crystal Palace 4 3 6
10 Newcastle Newcastle 4 0 5
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140