KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2002
Sân VĐ: Lasnamäe Kergejõustikuhalli kunstmuruväljak
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá FCI Tallinn
Tên ngắn gọn INF
2023-01-01
M. Eensalu
Legion Legion
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Kraizmer
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
M. Eensalu
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
N. Salamatov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-08-01
Timur Bulavkin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-07-01
Maksim Zelentsov
Maardu Maardu
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
V. Malinin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-03-17
O. Appiah
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
S. Tumasyan
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2018-01-16
A. Kulinitš
Krško Krško
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
M. Igonen
Lillestrom Lillestrom
Chuyển nhượng tự do
2018-01-02
A. Volodin
Legion Legion
Chuyển nhượng tự do
2018-01-02
Dmitri Kruglov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-02
K. Nesterov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-02
P. Dõmov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-02
Roman Nesterovski
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
Nikita Tjumentsev
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
E. Kharin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Albert Prosa
Valletta FC Valletta FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Volkov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
S. Tšendei
Legion Legion
Chưa xác định
2018-01-01
Denis Maksimenko
Tallinna Kalev Tallinna Kalev
Chưa xác định
2018-01-01
A. Ossipov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
V. Avilov
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Mones
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
E. Golovljov
Trans Narva Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
V. Ogorodnik
Maardu Maardu
Chưa xác định
2017-06-16
R. Sobtšenko
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chưa xác định
2017-02-15
S. Mošnikov
FC Minsk FC Minsk
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Albert Prosa
Rops Rops
Chuyển nhượng tự do
2017-01-03
E. Tur
Paide Paide
Chưa xác định
2017-01-01
Nikolay Mashichev
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2017-01-01
Roman Nesterovski
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2017-01-01
K. Nesterov
Trans Narva Trans Narva
Chưa xác định
2017-01-01
D. Vnukov
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chuyển nhượng tự do
2016-12-31
Vadim Šalabai
Maardu Maardu
Chưa xác định
2016-03-01
Deniss Malov
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2016-02-24
Trevor Elhi
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2016-02-20
R. Sobtšenko
Flora Tallinn Flora Tallinn
Chưa xác định
2016-02-17
D. Vnukov
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2016-02-11
S. Mošnikov
FK Tobol Kostanay FK Tobol Kostanay
Chưa xác định
2016-01-15
O. Appiah
Skonto Skonto
Chưa xác định
2016-01-01
K. Aidara
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2016-01-01
J. Gurtšioglujants
Maardu Maardu
Chưa xác định
2016-01-01
Vadim Aksjonov
Maardu Maardu
Chưa xác định
2016-01-01
Anton Aristov
Maardu Maardu
Chưa xác định
2015-12-14
Dmitri Kruglov
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2015-07-16
S. Tumasyan
FC Sochi FC Sochi
Chưa xác định
2015-07-02
Nikita Brõlin
Maardu Maardu
Chưa xác định
2015-02-27
Maksim Lipin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2015-01-22
Artjom Dmitrijev
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2015-01-01
E. Kouadio
USM Alger USM Alger
Chưa xác định
2015-01-01
Ilja Kassjantsuk
Maardu Maardu
Chưa xác định
2015-01-01
P. Dõmov
Legion Legion
Chưa xác định
2015-01-01
Nikita Brõlin
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2015-01-01
S. Tšendei
Legion Legion
Chưa xác định
2014-12-01
A. Volodin
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2014-12-01
Nikolay Mashichev
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2014-02-25
K. Aidara
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2014-02-01
Dmitri Kovtunovitš
Paide Paide
Chưa xác định
2014-01-01
K. Dmitrijev
Ararat Ararat
Chưa xác định
2013-07-01
V. Malinin
Sillamäe Kalev Sillamäe Kalev
Chưa xác định
2013-02-15
Trevor Elhi
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2013-02-01
Vladimir Kharlanov
FC Gomel FC Gomel
Chưa xác định
2013-01-01
Maksim Zelentsov
Kiviõli Irbis Kiviõli Irbis
Chưa xác định
2012-03-01
E. Kouadio
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chưa xác định
2012-01-01
Dmitri Kovtunovitš
Kalju Nomme Kalju Nomme
Cho mượn
2012-01-01
Maksim Lipin
Puuma Puuma
Chưa xác định
2011-07-31
Y. Dmitriev
FC Levadia Tallinn FC Levadia Tallinn
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56