-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Stafford Rangers (STA)
Stafford Rangers (STA)
Thành Lập:
1876
Sân VĐ:
Marston Road
Thành Lập:
1876
Sân VĐ:
Marston Road
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stafford Rangers
Tên ngắn gọn
STA
BXH Non League Div One - Northern West
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
7 | 10 | 19 |
02 |
![]() |
8 | 2 | 13 |
03 |
![]() |
8 | -3 | 12 |
04 |
![]() |
6 | 3 | 11 |
05 |
![]() |
7 | 2 | 11 |
06 |
![]() |
5 | 2 | 10 |
07 |
![]() |
6 | -2 | 9 |
08 |
![]() |
5 | 2 | 8 |
09 |
![]() |
5 | 1 | 8 |
10 |
![]() |
7 | 1 | 7 |
11 |
![]() |
5 | 1 | 7 |
12 |
![]() |
4 | 1 | 7 |
13 |
![]() |
5 | 0 | 7 |
14 |
![]() |
5 | -1 | 7 |
15 |
![]() |
6 | -2 | 7 |
16 |
![]() |
5 | 1 | 6 |
17 |
![]() |
4 | 0 | 6 |
18 |
![]() |
5 | -1 | 5 |
19 |
![]() |
6 | -6 | 5 |
20 |
![]() |
6 | -3 | 4 |
21 |
![]() |
5 | -4 | 2 |
22 |
![]() |
4 | -4 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-07-01
A. Harvey

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Joseph William Dunne

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Baxter

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Joseph William Dunne

Chuyển nhượng tự do
2023-02-25
N. Blissett

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Baxter

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Belford

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alex Fletcher

Chuyển nhượng tự do
2021-08-14
C. Coyle

Chuyển nhượng tự do
2021-07-25
Alex Fletcher

Chuyển nhượng tự do
2021-06-08
Andrew Burns

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
C. Coyle

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Candlin

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Kenton

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Welsh

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Harvey

Chưa xác định
2018-07-01
D. Vann

Chưa xác định
2018-02-09
D. Vann

Cho mượn
2013-07-03
Luke George

Chuyển nhượng tự do
2007-09-01
S. Loach

Cho mượn
2006-08-01
C. Basham

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
