-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Witton Albion (WIT)
Witton Albion (WIT)
Thành Lập:
1887
Sân VĐ:
Wincham Park
Thành Lập:
1887
Sân VĐ:
Wincham Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Witton Albion
Tên ngắn gọn
WIT
BXH Non League Div One - Northern West
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
42 | 41 | 85 |
02 |
![]() |
42 | 41 | 82 |
03 |
![]() |
42 | 26 | 78 |
04 |
![]() |
42 | 31 | 74 |
05 |
![]() |
42 | 18 | 74 |
06 |
![]() |
42 | 6 | 70 |
07 |
![]() |
42 | 7 | 64 |
08 |
![]() |
42 | 18 | 63 |
09 |
![]() |
42 | -2 | 62 |
10 |
![]() |
42 | 7 | 61 |
11 |
![]() |
42 | -16 | 61 |
12 |
![]() |
42 | 6 | 58 |
13 |
![]() |
42 | 3 | 57 |
14 |
![]() |
42 | 0 | 56 |
15 |
![]() |
42 | -6 | 56 |
16 |
![]() |
42 | -1 | 54 |
17 |
![]() |
42 | -9 | 54 |
18 |
![]() |
42 | -10 | 50 |
19 |
![]() |
42 | -3 | 46 |
20 |
![]() |
42 | -30 | 38 |
21 |
![]() |
42 | -46 | 25 |
22 |
![]() |
42 | -81 | 15 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | S. McNulty | England |
0 | S. Tames | England |
0 | D. McKenna | England |
0 | N. Ryan | England |
0 | W. Booth | England |
0 | J. Foley | England |
0 | T. Owens | England |
0 | R. Hopley | England |
0 | W. Jones | England |
0 | I. Baldwin | England |
0 | J. Gregory | England |
0 | R. Gill | England |
0 | L. Johnson | England |
0 | R. Daly | England |
2020-08-20
S. McNulty

Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
J. Hooper

Chưa xác định
2020-07-01
S. Tames

Chưa xác định
2018-06-09
S. Tames

Chưa xác định
2017-06-09
B. Bauress

Chuyển nhượng tự do
2016-10-27
Curtis Obeng

Chuyển nhượng tự do
2016-10-24
S. Tames

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Curtis Obeng

Chuyển nhượng tự do
2015-07-18
J. Shaw

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Shaw

Chuyển nhượng tự do
2006-01-01
Nicholas David Maynard

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |