-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Fiorenzuola ()
Fiorenzuola ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fiorenzuola
Tên ngắn gọn
2024-07-01
D. Di Quinzio

Chuyển nhượng
2024-07-01
C. Sussi

Chuyển nhượng
2024-02-01
M. Bočić

Cho mượn
2024-01-12
L. Mora

Chưa xác định
2023-10-11
M. Cremonesi

Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
A. Quaini

Chưa xác định
2023-08-10
F. Ceravolo

Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
J. Gonzi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
D. Di Quinzio

Cho mượn
2023-07-10
M. Currarino

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
F. Sartore

Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
C. Sussi

Cho mượn
2023-07-04
F. Mastroianni

Chuyển nhượng tự do
2023-07-02
T. Alberti

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Scardina

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
C. Sussi

Chưa xác định
2022-08-27
A. Quaini

Chưa xác định
2022-08-20
C. Sussi

Cho mượn
2022-07-05
F. Scardina

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Matteo Fracassini

Chưa xác định
2022-07-01
M. Zunno

Chưa xác định
2022-01-31
Matteo Gerace

Chưa xác định
2022-01-27
Claudio Maffei

Cho mượn
2022-01-27
Matteo Fracassini

Cho mượn
2022-01-26
M. Zunno

Cho mượn
2022-01-11
F. Sartore

Chưa xác định
2022-01-10
F. Mastroianni

Chưa xác định
2021-08-26
M. Currarino

Chưa xác định
2021-07-29
Alessandro Godano

Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
N. Bruschi

Cho mượn
2021-07-28
C. Tommasini

Cho mượn
2021-07-28
Claudio Maffei

Chưa xác định
2021-07-14
N. Bruschi

Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
N. Bruschi

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Perrotti

Chưa xác định
2018-01-04
M. Perrotti

Cho mượn
2017-02-06
Eduard Bogdan Marinca

Chưa xác định
2016-07-01
Eduard Bogdan Marinca

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
