-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Audace Cerignola ()
Audace Cerignola ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Campo Comunale Domenico Monterisi
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Campo Comunale Domenico Monterisi
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Audace Cerignola
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 35 | 75 |
02 |
![]() |
34 | 18 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 11 | 57 |
04 |
![]() |
34 | 13 | 54 |
05 |
![]() |
34 | 15 | 53 |
06 |
![]() |
34 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
34 | 3 | 49 |
08 |
![]() |
34 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
34 | -1 | 44 |
10 |
![]() |
34 | -3 | 43 |
11 |
![]() |
34 | 0 | 41 |
12 |
![]() |
34 | -5 | 41 |
13 |
![]() |
34 | -12 | 37 |
14 |
![]() |
34 | -23 | 35 |
15 |
![]() |
34 | -31 | 34 |
16 |
![]() |
34 | -8 | 32 |
17 |
![]() |
34 | -17 | 31 |
18 |
![]() |
34 | -24 | 25 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
77 | S. Greco | Italy |
70 | V. Parigini | Italy |
15 | A. Ligi | Italy |
21 | L. Gonnelli | Italy |
1 | U. Saracco | Italy |
21 | A. Tentardini | Italy |
55 | L. Martinelli | Italy |
14 | L. Paolucci | Italy |
9 | G. Malcore | Italy |
7 | G. Coccia | Italy |
20 | Miguel Ángel | Spain |
27 | L. Cuppone | Italy |
0 | D. Vuthaj | Albania |
37 | L. Gagliano | Italy |
6 | S. Visentin | Argentina |
11 | S. Neglia | Italy |
24 | Z. Ruggiero | Italy |
29 | G. Ingrosso | Italy |
0 | A. Bezzon | Italy |
23 | Riccardo Vono | Italy |
6 | G. Allegrini | Italy |
18 | A. Faggioli | Italy |
29 | M. Tascone | Italy |
99 | S. Signorile | Italy |
19 | S. Velásquez | Argentina |
13 | Giancarlo Bianchini | Argentina |
2 | F. Olivera | Italy |
22 | S. Trezza | Italy |
3 | L. Russo | Italy |
5 | G. Capomaggio | Argentina |
12 | G. Fares | Italy |
0 | U. De Luca | Italy |
24 | A. Carnevale | Italy |
0 | A. Pinnelli | |
0 | D. Pirelli | |
74 | F. Ria | Italy |
30 | N. Iurilli | Italy |
72 | G. Carrozza | Italy |
71 | D. Ianzano | Italy |
2024-09-02
V. Parigini

Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
F. Salvemini

Chuyển nhượng
2024-08-21
T. Krapikas

Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
S. Jallow

Chuyển nhượng
2024-07-31
L. Paolucci

Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
D. Vuthaj

Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
G. Malcore

Chưa xác định
2024-07-24
S. Greco

Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
L. Cuppone

Chuyển nhượng
2024-07-01
U. Saracco

Chuyển nhượng
2024-02-07
D. Vuthaj

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
T. Krapikas

Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
U. Saracco

Cho mượn
2023-08-03
A. Tentardini

Chưa xác định
2023-07-20
E. Blondett

Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
L. Martinelli

Chưa xác định
2023-07-01
L. Gonnelli

Chưa xác định
2023-01-31
L. Gonnelli

Cho mượn
2023-01-31
M. Montini

Cho mượn
2022-09-17
E. Blondett

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
R. Bianco

Chưa xác định
2022-08-24
L. Gonnelli

Chưa xác định
2022-08-03
Miguel Ángel

Chưa xác định
2022-07-29
A. Ligi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
U. Saracco

Chưa xác định
2022-07-07
G. Coccia

Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Nicola Ciccone

Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
Alessandro Godano

Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
D. Maltese

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Cristian Antonio Agnelli

Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Gianluca Sansone

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Alessandro Godano

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Lorenzo Celentano

Chưa xác định
2019-12-02
Lorenzo Celentano

Cho mượn
2019-10-11
Gianluca Sansone

Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
Tommaso Roberto Coletti

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07
01:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |