-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Pescara (PES)
Pescara (PES)
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Stadio Adriatico-Giovanni Cornacchia
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Stadio Adriatico-Giovanni Cornacchia
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pescara
Tên ngắn gọn
PES
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 37 | 83 |
02 |
![]() |
38 | 41 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 19 | 68 |
04 |
![]() |
38 | 20 | 67 |
05 |
![]() |
38 | 11 | 64 |
06 |
![]() |
38 | 10 | 58 |
07 |
![]() |
38 | -3 | 57 |
08 |
![]() |
38 | 0 | 53 |
09 |
![]() |
38 | 10 | 51 |
10 |
![]() |
38 | 0 | 48 |
11 |
![]() |
38 | -10 | 48 |
12 |
![]() |
38 | 2 | 47 |
13 |
![]() |
38 | -7 | 44 |
14 |
![]() |
38 | -10 | 43 |
15 |
![]() |
38 | -9 | 40 |
16 |
![]() |
38 | -17 | 39 |
17 |
![]() |
38 | -20 | 35 |
18 |
![]() |
38 | -21 | 34 |
19 |
![]() |
38 | -20 | 31 |
20 |
![]() |
38 | -33 | 29 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
30 | D. Merola | Italy |
22 | A. Plizzari | Italy |
23 | C. Crialese | Italy |
13 | R. Brosco | Italy |
10 | A. Bentivegna | Italy |
9 | C. Tommasini | Italy |
70 | L. Meazzi | Italy |
23 | F. Pellacani | Italy |
7 | A. Kolaj | Albania |
9 | E. Vergani | Italy |
17 | G. Tunjov | Estonia |
6 | N. Squizzato | Italy |
77 | E. Pierozzi | Italy |
99 | R. Tonin | Italy |
77 | L. Lonardi | Italy |
43 | M. Dagasso | Italy |
40 | C. Staver | Moldova |
28 | Antonino De Marco | Italy |
27 | B. Moruzzi | Italy |
21 | A. Ferraris | Italy |
29 | A. Palumbo | Italy |
19 | M. Zeppieri | Canada |
34 | T. Zandri | Italy |
12 | N. Profeta | Italy |
3 | D. Giannini | Italy |
40 | A. Arena | Australia |
30 | G. Saccomanni | Italy |
24 | A. Preta | Italy |
0 | L. Berardi | |
0 | A. Isufi | |
0 | M. Kunze |
2024-08-31
A. Plizzari

Cho mượn
2024-08-30
A. Plizzari

€ 450K
Chuyển nhượng
2024-08-30
L. Valzania

Chuyển nhượng
2024-08-22
E. Mulè

Cho mượn
2024-08-22
C. Tommasini

Chuyển nhượng
2024-08-22
S. Franchini

Chuyển nhượng
2024-08-13
C. Crialese

Chuyển nhượng
2024-07-23
S. Aloi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
L. Cuppone

Chuyển nhượng
2024-07-18
D. Di Pasquale

Chuyển nhượng
2024-07-18
A. Bentivegna

Chuyển nhượng
2024-07-16
R. Pierno

Cho mượn
2024-07-01
S. Franchini

Chuyển nhượng
2024-06-24
I. Mesík

Chưa xác định
2024-02-01
L. Meazzi

Chuyển nhượng
2024-01-18
C. Tommasini

Cho mượn
2024-01-12
L. Mora

Chưa xác định
2024-01-04
M. Gasparini

Cho mượn
2023-09-01
D. Di Pasquale

Chưa xác định
2023-09-01
S. Franchini

Cho mượn
2023-08-20
A. D'Aniello

Chưa xác định
2023-08-11
G. Ingrosso

Chưa xác định
2023-08-07
G. Cangiano

Cho mượn
2023-08-05
C. Tommasini

Chưa xác định
2023-07-29
A. Crescenzi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-22
M. Bočić

Chưa xác định
2023-07-19
F. Lescano

Chưa xác định
2023-07-15
R. Pierno

Chưa xác định
2023-07-14
L. Palmiero

Chưa xác định
2023-07-14
D. Merola

Chưa xác định
2023-07-07
T. Cancellotti

Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
D. Sommariva

Chưa xác định
2023-07-01
Ľ. Tupta

Chưa xác định
2023-07-01
L. Cuppone

Chưa xác định
2023-06-30
P. Gozzi

Chưa xác định
2023-02-02
Ľ. Tupta

Cho mượn
2023-01-31
D. Merola

Cho mượn
2023-01-31
P. Gozzi

Cho mượn
2023-01-24
L. Crecco

Chưa xác định
2023-01-05
I. Mesík

Chưa xác định
2022-09-29
A. Crescenzi

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
L. Palmiero

Chưa xác định
2022-09-01
Ľ. Tupta

Chưa xác định
2022-08-30
R. Brosco

Chưa xác định
2022-08-18
J. Illanes

Chưa xác định
2022-08-18
S. Aloi

Chưa xác định
2022-08-08
G. Rizzo

Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
M. Bočić

Cho mượn
2022-08-04
M. Boben

Cho mượn
2022-08-03
P. Frascatore

Chưa xác định
2022-07-26
M. Drudi

Chưa xác định
2022-07-26
A. Plizzari

€ 200K
Chuyển nhượng
2022-07-22
A. D'Aniello

Cho mượn
2022-07-18
L. Cuppone

Cho mượn
2022-07-15
L. Mora

Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
D. De Marino

Cho mượn
2022-07-14
I. Cernigoi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
D. Sommariva

Chưa xác định
2022-07-12
L. Clemenza

Chưa xác định
2022-07-12
F. Lescano

Chưa xác định
2022-07-08
A. Di Grazia

Chưa xác định
2022-07-07
E. Elizalde

Chưa xác định
2022-07-06
M. De Marchi

Chưa xác định
2022-07-05
S. Pontisso

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Elizalde

Chưa xác định
2022-07-01
M. Ierardi

Chưa xác định
2022-07-01
A. Iacobucci

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Crecco

Chưa xác định
2022-07-01
D. Zappella

Chưa xác định
2022-07-01
E. Masciangelo

Chưa xác định
2022-01-31
I. Cernigoi

Chưa xác định
2022-01-31
M. Bočić

Cho mượn
2022-01-31
M. De Marchi

Cho mượn
2022-01-31
S. Pontisso

Chưa xác định
2022-01-31
C. Galano

Chưa xác định
2022-01-29
G. Rizzo

Cho mượn
2022-01-26
M. Ierardi

Cho mượn
2022-01-17
S. Sanogo

Chưa xác định
2022-01-08
C. De Risio

Cho mượn
2021-11-06
A. Iacobucci

Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
L. Fernandes

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
G. Rizzo

Chưa xác định
2021-08-31
L. Clemenza

Chưa xác định
2021-08-31
M. Busellato

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
S. Sanogo

Cho mượn
2021-08-31
A. Di Grazia

Cho mượn
2021-08-28
S. Oméonga

Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
G. Ingrosso

Chưa xác định
2021-08-12
A. Celli

Chưa xác định
2021-08-11
G. Borrelli

Cho mượn
2021-08-09
E. Elizalde

Cho mượn
2021-08-07
P. Frascatore

Chưa xác định
2021-08-06
V. Fiorillo

Chưa xác định
2021-08-04
G. Marilungo

Cho mượn
2021-08-04
T. Cancellotti

Chưa xác định
2021-08-04
F. Sørensen

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |