-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Team Altamura ()
Team Altamura ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale Tonino D'Angelo
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale Tonino D'Angelo
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Team Altamura
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
3 | 3 | 9 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
04 |
![]() |
4 | -1 | 7 |
05 |
![]() |
4 | -2 | 7 |
06 |
![]() |
4 | 0 | 6 |
07 |
![]() |
4 | 3 | 5 |
08 |
![]() |
4 | 2 | 5 |
09 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
11 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
12 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
13 |
![]() |
3 | 3 | 4 |
14 |
![]() |
4 | -5 | 4 |
15 |
![]() |
4 | -6 | 4 |
16 |
![]() |
4 | -6 | 4 |
17 |
![]() |
4 | 9 | 2 |
18 |
![]() |
4 | -2 | 2 |
19 |
![]() |
4 | -3 | 1 |
20 |
![]() |
4 | -7 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2025-07-01
Ryduan Palermo

Chưa xác định
2024-08-30
Ryduan Palermo

Cho mượn
2024-08-28
P. Pane

Chuyển nhượng
2024-08-08
E. De Santis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
G. Gigliotti

Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
M. D'Angelo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
M. Minesso

Chuyển nhượng
2024-07-09
M. Rolando

Chuyển nhượng
2023-07-20
G. Logoluso

Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
M. D'Angelo

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Scardina

Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
Rocco Casiello

Chuyển nhượng tự do
2019-07-30
Mattia Guido

Cho mượn
2019-07-29
Matteo D'Agostino

Cho mượn
2019-03-21
Rocco Casiello

Chuyển nhượng tự do
2018-08-04
Rocco Casiello

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
