-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Antequera ()
Antequera ()
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Estadio El Maulí
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Estadio El Maulí
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Antequera
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 11 | 67 |
02 |
![]() |
38 | 16 | 64 |
03 |
![]() |
38 | 18 | 63 |
04 |
![]() |
38 | 0 | 58 |
05 |
![]() |
38 | 5 | 58 |
06 |
![]() |
38 | 22 | 54 |
07 |
![]() |
38 | 7 | 54 |
08 |
![]() |
38 | -3 | 53 |
09 |
![]() |
38 | 0 | 52 |
10 |
![]() |
38 | 1 | 51 |
11 |
![]() |
38 | 10 | 49 |
12 |
![]() |
38 | -1 | 47 |
13 |
![]() |
38 | -15 | 46 |
14 |
![]() |
38 | -10 | 46 |
15 |
![]() |
38 | -7 | 46 |
16 |
![]() |
38 | -5 | 43 |
17 |
![]() |
38 | 2 | 43 |
18 |
![]() |
38 | -15 | 42 |
19 |
![]() |
38 | -20 | 37 |
20 |
![]() |
38 | -16 | 35 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
13 | C. Kameni | Cameroon |
0 | T. Lanzini | Argentina |
0 | J. Biabiany | France |
0 | Jero Lario | Spain |
0 | Chema Núñez | Spain |
0 | Xemi | Spain |
0 | Luismi Gutiérrez | Spain |
0 | Juanmi Carrión | Spain |
0 | Toni Arranz | Spain |
0 | Alejandro Marcelo | Spain |
0 | Iker Recio | Spain |
0 | F. Fomeyem | Cameroon |
0 | O. Siddiki | Morocco |
0 | Iván Pérez | Spain |
0 | Iñaki Elejalde | Spain |
0 | Iván Moreno | Spain |
0 | Luismi Redondo | Spain |
0 | Luismi Luengo | Spain |
0 | Víctor Maffeo | Spain |
0 | Destiny | Spain |
0 | Agustín Moreno López | Spain |
0 | L. Fatty | Gambia |
0 | Topo | Spain |
32 | Jesús Belza Medina | Spain |
0 | Dani Alcover | Spain |
0 | Tano | Spain |
0 | Rafa López |
2024-09-09
David Bollo

Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
Xemi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
J. Biabiany

Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
Iván Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
Pepe Mena

Chuyển nhượng
2024-07-05
Pol Prats

Chưa xác định
2024-07-01
Jero Lario

Chuyển nhượng
2024-02-08
Pol Prats

Chưa xác định
2024-01-25
Loren Burón

Chuyển nhượng
2024-01-01
Pepe Mena

Chuyển nhượng
2023-10-28
C. Kameni

Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Loren Burón

Chưa xác định
2023-07-12
Chema Núñez

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Quezada

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
David Bollo

Chưa xác định
2021-07-01
S. Čyžas

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |