KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1998
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Glasgow City W
Tên ngắn gọn
2024-07-08
L. Evans
Bristol City W Bristol City W
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
L. Motlhalo
Racing Louisville W Racing Louisville W
Chưa xác định
2024-01-03
F. Brown
Rosengård W Rosengård W
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
L. Motlhalo
Djurgården Djurgården
Chuyển nhượng tự do
2022-07-31
M. Moore
Liverpool W Liverpool W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. McLauchlan
Rangers W Rangers W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Docherty
Rangers W Rangers W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Fulutudilu
FC Fleury 91 W FC Fleury 91 W
Chưa xác định
2021-07-01
O. Fulutudilu
Åland United Åland United
Chưa xác định
2020-07-14
A. Colvill
Canberra United W Canberra United W
Chuyển nhượng tự do
2019-09-10
R. McLauchlan
Yeovil Town W Yeovil Town W
Chưa xác định
2018-01-06
K. McCabe
Arsenal W Arsenal W
Chưa xác định
2017-07-01
L. Crichton
Notts County Notts County
Chưa xác định
2017-07-01
K. McCabe
Arsenal W Arsenal W
Cho mượn
2017-07-01
L. Gibson
Mallbacken W Mallbacken W
Chưa xác định
2017-01-09
F. Brown
Eskilstuna United Eskilstuna United
Chưa xác định
2017-01-01
E. Cuthbert
Chelsea W Chelsea W
Chưa xác định
2016-04-01
D. O'Sullivan
Houston Dash W Houston Dash W
Chưa xác định
2016-01-01
R. Corsie
Seattle Reign FC Seattle Reign FC
Chưa xác định
2016-01-01
L. Gibson
Mallbacken W Mallbacken W
Chuyển nhượng tự do
2015-10-03
R. Corsie
Seattle Reign FC Seattle Reign FC
Cho mượn
2015-01-07
E. Cuthbert
Rangers W Rangers W
Chưa xác định
2015-01-01
H. Lauder
Vittsjö Vittsjö
Chưa xác định
2015-01-01
L. Crichton
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2014-01-15
R. Corsie
Notts County W Notts County W
Chưa xác định
2013-09-01
J. Fishlock
Seattle Reign FC Seattle Reign FC
Cho mượn
2013-01-01
J. Ross
Vittsjö Vittsjö
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56