-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Liverpool W ()
Liverpool W ()
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Liverpool W
Tên ngắn gọn
2024-08-16
G. Evans

Chưa xác định
2024-08-01
M. Kearns

Chưa xác định
2024-07-25
M. Lawley

Chưa xác định
2023-10-06
L. Robe

Chuyển nhượng tự do
2023-09-29
M. Campbell

Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
E. Cumings

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
C. Humphrey

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
T. Micah

Chưa xác định
2023-07-05
K. Stengel

Chưa xác định
2023-07-01
N. Dowie

Chuyển nhượng
2023-07-01
R. Roberts

Chuyển nhượng
2023-03-20
E. Cumings

Chưa xác định
2023-03-04
E. Cumings

Cho mượn
2023-02-03
R. Furness

Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
N. Dowie

Cho mượn
2023-01-01
G. Bonner

Chưa xác định
2022-07-31
M. Moore

Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
A. Hodson

Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
E. Cumings

Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
G. Flaherty

Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
R. Babajide

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Stengel

Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
R. Babajide

Cho mượn
2021-07-01
Y. Daniëls

Chưa xác định
2021-07-01
J. Matthews

Chưa xác định
2021-07-01
B. Jane

Chưa xác định
2021-07-01
S. Bradley-Auckland

Chưa xác định
2021-07-01
A. Rodgers

Chưa xác định
2021-07-01
C. Humphrey

Chưa xác định
2021-07-01
M. Campbell

Chưa xác định
2021-07-01
J. Clarke

Chưa xác định
2021-07-01
L. Kiernan

Chưa xác định
2020-10-06
C. Sweetman-Kirk

Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
M. Moore

Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
C. Murray

Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
T. Hinds

Chưa xác định
2020-07-01
N. Charles

Chưa xác định
2020-07-01
A. Preuß

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
F. Kitching

Chưa xác định
2020-07-01
R. Laws

Chưa xác định
2020-06-01
M. Kearns

Chưa xác định
2020-01-01
R. Furness

Chưa xác định
2019-07-09
J. Bailey

Chưa xác định
2019-07-01
Y. Daniëls

Chưa xác định
2019-07-01
A. Blanchard

Chưa xác định
2019-07-01
J. Matthews

Chưa xác định
2019-07-01
M. Lawley

Chưa xác định
2019-07-01
B. Jane

Chưa xác định
2019-07-01
L. Thomas

Chưa xác định
2019-06-03
L. Coombs

Chưa xác định
2019-03-01
S. Murray

Chưa xác định
2018-09-08
B. Flaherty

Chưa xác định
2018-08-10
F. Kitching

Chưa xác định
2018-07-27
M. Pacheco

Chưa xác định
2018-07-14
N. Fahey

Chưa xác định
2018-07-14
S. Bradley-Auckland

Chưa xác định
2018-07-14
C. Sweetman-Kirk

Chưa xác định
2018-07-14
C. Murray

Chưa xác định
2018-07-12
R. Roberts

Chưa xác định
2018-07-10
A. Preuß

Chưa xác định
2018-07-04
Y. Daniëls

Chưa xác định
2018-07-03
J. Matthews

Chưa xác định
2018-07-01
G. Bonner

Chưa xác định
2018-07-01
M. Pacheco

Chưa xác định
2018-07-01
B. England

Chưa xác định
2018-07-01
K. Longhurst

Chưa xác định
2018-07-01
S. Ingle

Chưa xác định
2018-07-01
A. Greenwood

Chưa xác định
2018-07-01
C. Weir

Chưa xác định
2018-06-26
L. Robe

Chưa xác định
2018-01-25
R. Babajide

Chưa xác định
2018-01-03
N. Harding

Chưa xác định
2017-09-01
B. England

Cho mượn
2017-08-29
S. van de Sanden

Chưa xác định
2017-02-14
R. White

Chưa xác định
2017-01-01
L. Coombs

Chưa xác định
2016-07-01
M. Pacheco

Cho mượn
2016-03-18
A. Oshoala

Chưa xác định
2016-03-01
S. Ingle

Chưa xác định
2016-03-01
L. Coombs

Cho mượn
2016-03-01
A. Greenwood

Chưa xác định
2016-02-01
S. van de Sanden

Chưa xác định
2016-01-21
L. Staniforth

Chưa xác định
2016-01-01
C. Weir

Chưa xác định
2016-01-01
F. Williams

Chưa xác định
2016-01-01
N. Harding

Chưa xác định
2015-11-15
N. Dowie

Cho mượn
2015-02-01
C. Walker

Chưa xác định
2015-01-01
G. Davison

Chưa xác định
2015-01-01
L. Bronze

Chưa xác định
2014-01-01
S. Gregorius

Chưa xác định
2014-01-01
L. Staniforth

Chưa xác định
2014-01-01
G. Davison

Chưa xác định
2014-01-01
R. Laws

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |