-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Campodarsego ()
Campodarsego ()
Thành Lập:
1974
Sân VĐ:
Centro Sportivo Il Gabbiano
Thành Lập:
1974
Sân VĐ:
Centro Sportivo Il Gabbiano
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Campodarsego
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 21 | 70 |
02 |
![]() |
34 | 23 | 66 |
03 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
04 |
![]() |
34 | 17 | 57 |
05 |
![]() |
34 | 7 | 57 |
06 |
![]() |
34 | 12 | 55 |
07 |
![]() |
34 | 6 | 52 |
08 |
![]() |
34 | 10 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 5 | 50 |
10 |
![]() |
34 | 1 | 49 |
11 |
![]() |
34 | -1 | 48 |
12 |
![]() |
34 | 1 | 44 |
13 |
![]() |
34 | -3 | 43 |
14 |
![]() |
34 | -1 | 43 |
15 |
![]() |
34 | 1 | 42 |
16 |
![]() |
34 | -10 | 36 |
17 |
![]() |
34 | -12 | 35 |
18 |
![]() |
34 | -21 | 27 |
19 |
![]() |
34 | -17 | 26 |
20 |
![]() |
34 | -58 | 12 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Lucas Finazzi | Brazil |
0 | N. Nikolopoulos | Greece |
14 | O. Leonarduzzi | Italy |
16 | A. Coppola | Italy |
0 | N. Calcagnotto | Italy |
0 | M. Callegaro | Italy |
0 | D. D'Apollonia | Italy |
2020-08-21
C. Pasquato

Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
D. Vuthaj

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Pasquato

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Nikolopoulos

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Tommaso Bortot

Chưa xác định
2016-01-29
Tommaso Bortot

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |